Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đồng chí”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
 
==Nguyên nghĩa==
Đây là một từ Hán Việt, phát xuất từ chữ Hán là 同志, có nghĩa là "người cùng chí hướng". [[Tôn Trung Sơn]] đã sử dụng từ này để chỉ về những người cùng chí hướng cách mạng, và những Đảng viên [[Quốc dân Đảng]] cũng từng sử dụng từ ngữ này để gọi nhau. Cách xưng hô này về sau ảnh hưởng đến các đảng viên [[Trung QuốcHoa Cộng sản Đảng]], lan sang những người Việt Nam, gồm cả những người Cộng sản, thậm chí cả ở các đảng chống Cộng như [[Đại Việt Quốc dân Đảng]], [[Việt Nam Quốc dân Đảng]], [[Cần lao Nhân vị]]...
 
==Những ngữ nghĩa khác==
Dòng 9:
Phương Tây từ có nghĩa tương đương là "comrade" (tiếng Anh), "camarade" (tiếng Pháp), "Kamerad", "Kameradin" (tiếng Đức),... nghĩa là "đồng đội, bạn bè", bắt nguồn từ chữ ''camarada'' trong tiếng Tây Ban Nha nghĩa là "bạn cùng phòng".
 
Tại miền Nam Việt Nam trước năm 1975, những người có quan điểm chống Cộng cũngmuốn tránh dùng từ "đồng chí", đã dùng một từ Hán Việt có nghĩa gần tương đương là "chiến hữu", gốc Hán là 戰友. Khi chuyển ngữ sang tiếng Anh, cả "đồng chí" lẫn "chiến hữu" đều được dịch là "comrade".
 
==Dấu ấn văn hoá==