Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hazem El Beblawi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n AlphamaEditor, Executed time: 00:00:30.2887325 |
||
Dòng 4:
|office = [[Prime Minister of Egypt]]<br>{{small|Acting}}
|president = [[Adly Mansour]] {{small|(Acting)}}
|term_start = ngày 9
|term_end = ngày 1
|predecessor = [[Hesham Qandil]]
|successor = [[Ibrahim Mahlab]] {{small|(Acting)}}
|office1 = Deputy Prime Minister of Egypt
|term_start1 = ngày 17
|term_end1 = ngày 1
|primeminister1 = [[Essam Sharaf]]
|predecessor1 = [[Samir Radwan]]
Dòng 16:
|office2 = [[Ministry of Finance (Egypt)]]
|primeminister2 = [[Essam Sharaf]]
|term_start2 = ngày 17
|term_end2 = ngày 1
|predecessor2 = [[Samir Radwan]]
|successor2 = [[Momtaz El-Saeed]]
Dòng 31:
}}
'''Hazem Abdel Aziz Al Beblawi''' (cũng viết là el Beblawi; [[tiếng Ả Rập]]: حازم عبد العزيز الببلاوى phát âm là [ħæːzem ʕæbdel.ʕæziːz elbeblæːwi]; sinh ngày 17 tháng 10 năm 1936) là một nhà kinh tế Ai Cập và chính trị gia là những người quyền [[Thủ tướng Ai Cập]] từ năm 2013 cho đến ngày 01 tháng 3 năm 2014. Trước đó, ông là Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Bộ Tài chính trong năm 2011. Sau khi bị lật đổ tháng bảy năm 2013 của Tổng thống [[Mohamed Morsi]] và chính phủ của ông, Beblawi được đặt bổ nhiệm làm Thủ tướng lâm thời. Ngày 24 tháng 2 năm 2014, Beblawi tuyên bố từ chức.
==Tiểu sử==
|