Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách đơn vị hành chính Thanh Hải”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Disambiguate Hải Yến to Hải Yến (huyện) using popups
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: eu:Qinghai probintziaren banaketa administratiboa; sửa cách trình bày
Dòng 22:
! style="width:240px"|Thành phố (địa cấp thị)!!Quận!!Huyện, thị xã (huyện cấp thị)
|-
|• [[Tây Ninh, Thanh Hải|Tây Ninh]] (西宁市)|| [[Thành Trung]] (城中区) <br /> [[Thành Đông]] (城东区) <br /> [[Thành Tây]] (城西区) <br /> [[Thành Bắc]] (城北区) || [[Hoàng Nguyên (huyện)|Hoàng Nguyên]] (湟源县) <br /> [[Hoàng Trung (huyện)|Hoàng Trung]] (湟中县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi, Thổ [[Đại Thông, Tây Ninh|Đại Thông]] (大通回族土族自治县)
|-
|colspan=2|• địa khu [[Hải Đông]] (海东地区)|| [[Bình An]] (平安县) <br /> [[Lạc Đô]] (乐都县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi, Thổ [[Dân Hòa]] (民和回族土族自治县) <br /> huyện tự trị dân tộc Thổ [[Hỗ Trợ]] (互助土族自治县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi [[Hóa Long]] (化隆回族自治县) <br /> huyện tự trị dân tộc Tát-lạp [[Tuần Hóa]] (循化撒拉族自治县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Hải Bắc]] (海北藏族自治州)|| [[Hải Yến (huyện)|Hải Yến]] (海晏县) <br /> [[Kỳ Liên]] (祁连县) <br /> [[Cương Sát]] (刚察县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi [[Môn Nguyên]] (门源回族自治县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Hải Nam, Thanh Hải|Hải Nam]] (海南藏族自治州)|| [[Cộng Hòa]] (共和县) <br /> [[Đồng Đức]] (同德县) <br /> [[Quý Đức]] (贵德县) <br /> [[Hưng Hải]] (兴海县) <br /> [[Quý Nam]] (贵南县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Hoàng Nam]] (黄南藏族自治州)|| [[Đồng Nhân, Hoàng Nam|Đồng Nhân]] (同仁县) <br /> [[Jainca|Jainca (Tiêm Trát)]] (尖扎县) <br /> [[Zêqog|Zêqog (Trạch Khố)]] (泽库县) <br /> huyện tự trị dân tộc Mông Cổ [[Hà Nam, Thanh Hải|Hà Nam]] (河南蒙古族自治县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Golog|Golog (Quả Lạc)]] (果洛藏族自治州)|| [[Maqên|Maqên (Mã Thấm)]] (玛沁县) <br /> [[Baima|Baima (Ban Mã)]] (班玛县) <br /> [[Gadê|Gadê (Cam Đức)]] (甘德县) <br /> [[Darlag|Darlag (Đạt Nhật)]] (达日县) <br /> [[Jigzhi|Jigzhi (Cửu Trì)]] (久治县) <br /> [[Madoi|Madoi (Mã Đa)]] (玛多县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Gyêgu|Gyêgu (Ngọc Thụ)]] (玉树藏族自治州)|| [[Gyêgu (huyện)|Gyêgu (Ngọc Thụ)]] (玉树县) <br /> [[Zadoi|Zadoi (Tạp Đa)]] (杂多县) <br /> [[Chindu|Chindu (Xưng Đa)]] (称多县) <br /> [[Zhidoi|Zhidoi (Trì Đa)]] (治多县) <br /> [[Nangqên]] (囊谦县) <br /> [[Qumarlêb|Qumarlêb (Khúc Ma Lai)]] (曲麻莱县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Mông Cổ, Tạng [[Hải Tây]] (海西蒙古族藏族自治州)|| thị xã [[Đức Linh Cáp]] (德令哈市) <br /> thị xã [[Golmud|Golmud (Cách Nhĩ Mộc)]] (格尔木市) <br /> [[Ulan|Ulan (Ô Lan)]] (乌兰县) <br /> [[Đô Lan]] (都兰县) <br /> [[Thiên Tuấn]] (天峻县)
|-
|}
Dòng 44:
 
[[en:List of administrative divisions of Qinghai]]
[[eu:Qinghai probintziaren banaketa administratiboa]]
[[fr:Liste des subdivisions administratives du Qinghai]]
[[zh:青海省行政区划]]