Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách Thủ tướng Nhật Bản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dat Em (thảo luận | đóng góp)
n sửa chính tả 2, replaced: Dân Chủ → Dân chủ (21) using AWB
Dòng 323:
|1948
|1948
|Dân Chủchủ
|----- bgcolor=#D7D9EA
|[[Tập tin:Shigeru Yoshida smiling2.jpg|80px]]
Dòng 335:
|1954
|1956
|Dân Chủ→Dânchủ→Dân chủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Tanzan Ishibashi.jpg|80px]]
Dòng 341:
|1956
|1957
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Nobusuke Kishi Dec 14, 1956.jpg|80px]]
Dòng 347:
|1957
|1960
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Hayato Ikeda.jpg|80px]]
Dòng 353:
|1960
|1964
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Satō Eisaku.jpg|80px]]
Dòng 359:
|1964
|1972
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Tanaka Cropped.jpg|104x104px]]
Dòng 371:
|1974
|1976
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Takeo Fukuda 1977 adjusted.jpg|115x115px]]
Dòng 377:
|1976
|1978
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Masayoshi Ohira at Andrews AFB 1 Jan 1980 walking cropped 2.jpg|80px]]
Dòng 383:
|1978
|1980
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Zenko Suzuki cropped.jpg|80px]]
Dòng 401:
|1987
|1989
|Dân Chủchủ Tự Do
|}
 
Dòng 426:
|1989
|1991
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Kiichi Miyazawa summit.jpg|105x105px]]
Dòng 432:
|1991
|1993
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#EAD6EA
|[[Tập tin:Morihiro Hosokawa 2014.jpg|121x121px]]
Dòng 456:
|1996
|1998
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Keizo Obuchi cropped 2.jpg|80px]]
Dòng 462:
|1998
|2000
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Mori Yoshirō.jpg|80px]]
Dòng 468:
|2000
|2001
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:56 Junichiro Koizumi 3x4.jpg|80px]]
Dòng 474:
| 2001
|2006
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Abe Shinzō.jpg|80px]]
Dòng 480:
|2006
|2007
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Fukuda Yasuo 1-3.jpg|80px]]
Dòng 492:
|2008
|2009
|Dân Chủchủ Tự Do
|----- bgcolor=#FFB6B6
|[[Tập tin:Hatoyama Yukio 1-3.jpg|80px]]
Dòng 498:
|9/2009
|6/2010
|Dân Chủchủ
|----- bgcolor=#FFB6B6
|[[Tập tin:Naoto Kan cropped 3 Naoto Kan 2 20110129.jpg|80px]]
Dòng 504:
|6/2010
|9/2011
|Dân Chủchủ
|----- bgcolor=#FFB6B6
|[[Tập tin:Yoshihiko Noda-3.jpg|80px]]
Dòng 510:
|9/2011
|12/2012
|Dân Chủchủ
|----- bgcolor=#D5FFD5
|[[Tập tin:Shinzō Abe April 2014.jpg|125x125px]]