Khác biệt giữa bản sửa đổi của “40 (số)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Đã lùi lại sửa đổi của Tranngocnhatminh (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của TuanminhBot
Dòng 1:
{{số
'''40''' ('''bốn mươi''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[39 (số)|39]] và ngay trước [[41 (số)|41]].<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;">
| số = 40
<tr><td colspan=2>{{Số_40-49}}
| hệ đếm = cơ số 40
<tr><th colspan=2>40
<tr><td>[[Phân| phân tích nhân= tử]]2<tdsup>3<math/sup>2^3 \times× 5</math>
<tr><td>[[Chia hết|Chia chia hết cho]]<td>= 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 40
}}
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>XL
'''40''' ('''bốn mươi''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[39 (số)|39]] và ngay trước [[41 (số)|41]].<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;">
<tr><td>[[Hệ nhị phân]]<td>101000
<tr><td>[[Hệ tam phân]]<td>1111
<tr><td>[[Hệ tứ phân]]<td>220
<tr><td>[[Hệ ngũ phân]]<td>130
<tr><td>[[Hệ lục phân]]<td>104
<tr><td>[[Hệ thất phân]]<td>55
<tr><td>[[Hệ bát phân]]<td>50
<tr><td>[[Hệ cửu phân]]<td>44
<tr><td>[[Hệ thập nhị phân]]<td>34
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>28
<tr><td>[[Hệ nhị thập phân]]<td>20
<tr><td>[[Hệ cơ số 36]]<td>14
<tr><td>Số tròn chục<td>{{Số 0 E2}}
</table>
 
{{thể loại Commons|40 (number)}}