Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Mông Cổ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{Infobox Language
|name
|nativename
|pronunciation =
|states
|region
|latd=
|longd= |longm= |longEW = <!-- longitude deg/min/dir-->
|speakers
|date
|ref
|iso1
|iso2
|iso2b
|iso2t
|iso3
|lc1
|ld1
|ll1
|lc2
|ld2
|ll2
|lc3
|ld3
|ll3
|familycolor
|fam1= [[Altaic languages|Altaic]]<ref>The existence of the Altaic family is controversial. Xem [[các ngôn ngữ Altaic]].</ref>
|fam2
|fam3
|fam4
|fam5
|xfamily
|script
|rank
|nation
|agency
|extinct
|signers
|creator
|setting
|posteriori
|caption
|image
|map
}}
{{Wikipedia ngoại ngữ|code=mn}}
Dòng 49:
Tiếng Mông Cổ có 35 kí tự:
Аа
Бб
Вв
Гг
Дд
Ее
Ёё
Жж
Зз
Ии
Йй
Кк
Лл
Мм
Нн
Оо
Өө
Пп
Рр
Сс
Тт
Уу
Үү
Фф
Хх
Цц
Чч
Шш
Щщ
Ъъ
Ыы
Ьь
Ээ
Юю
Яя
Tiếng Mông Cổ có sự hài hòa nguyên âm và một cấu trúc phức tạp âm tiết cho một ngôn ngữ Mongolic cho phép phụ âm cuối cùng ba âm tiết. Nó là một [[ngôn ngữ chấp dính]] điển hình dựa vào chuỗi hậu tố trong các phần danh từ và động từ. Trong khi trật tự từ cơ bản là chủ ngữ-bổ ngữ-vị ngữ, thứ tự cụm từ danh từ là tương đối tự do, do đó, chức năng được chỉ định bởi một hệ thống của khoảng tám cách ngữ pháp. Có năm thể. Động từ được chia theo thể, thì, thức.
|