Đóng góp của người dùng
ngày 16 tháng 1 năm 2021
ngày 15 tháng 1 năm 2021
Nguyên âm r-tính
không có tóm lược sửa đổi
+3
Nguyên âm r-tính
←Trang mới: “{{infobox IPA |above=R-colored vowel |ipa number=327 |ipa symbol= ◌˞ |ipa symbol2 = ɚ |ipa symbol3 = ɝ |ipa symbol4 = ɹ̩ |decimal1=734 |x-sampa=@` |kirshen…”
ngày 13 tháng 1 năm 2021
Tiếng Pu Péo
Phân bố
+2
Tiếng Pu Péo
Phân bố
+4
Tiếng Yaghnob
←Trang mới: “{{short description|Ngôn ngữ Iran Đông, hiện diện tại Tajikistan}} {{Infobox language |name=Tiếng Yaghnob |nativename=yaɣnobī́ zivók, йағно…”
ngày 10 tháng 1 năm 2021
Tiếng Shabak
không có tóm lược sửa đổi
−2
Tiếng Shabak
←Trang mới: “{{Infobox language |name=Tiếng Shabak |nativename=شەبەکی |states=Iraq |region= Mosul |speakers=250,000 |familycolor=Indo-European |fam2=Ngữ t…”
ngày 6 tháng 1 năm 2021
ngày 2 tháng 1 năm 2021
Cá chuôn bụng tròn
không có tóm lược sửa đổi
Rhodeus ocellatus
không có tóm lược sửa đổi
+9
Rhodeus ocellatus
←Trang mới: “{{taxobox | image = Rhodeus_ocellatus_ocellatus-m.JPG | status = DD | status_system = IUCN3.1 | status_ref = <ref name=IUCN>{{Cite journal | author = Huckstorf, V…”
ngày 1 tháng 1 năm 2021
ngày 31 tháng 12 năm 2020
ngày 27 tháng 12 năm 2020
ngày 26 tháng 12 năm 2020
ngày 23 tháng 12 năm 2020
ngày 22 tháng 12 năm 2020
ngày 21 tháng 12 năm 2020
ngày 19 tháng 12 năm 2020
ngày 15 tháng 12 năm 2020
ngày 12 tháng 12 năm 2020
ngày 7 tháng 12 năm 2020
ngày 5 tháng 12 năm 2020
Nguyên âm đôi
không có tóm lược sửa đổi
+43
Tiếng Abui
Âm vị
+10
Tiếng Abui
không có tóm lược sửa đổi
+14
Tiếng Abui
←Trang mới: “{{Infobox language |name = Tiếng Abui |nativename = ''Abui tanga'' |region = Đảo Alor |ethnicity = Người Abui |speakers…”
ngày 4 tháng 12 năm 2020
Tula
không có tóm lược sửa đổi
+6
Tiếng Hy Lạp
không có tóm lược sửa đổi
Tiếng Hy Lạp
không có tóm lược sửa đổi
+15
Wikipedia:Thảo luận
Nhóm ngôn ngữ Slav Đông
+1.140
ngày 30 tháng 11 năm 2020
ngày 26 tháng 11 năm 2020
ngày 24 tháng 11 năm 2020
ngày 22 tháng 11 năm 2020
ngày 21 tháng 11 năm 2020
Nhóm ngôn ngữ Kho-Bwa
Từ vựng
Ngữ hệ Hán-Tạng
Shafer và Benedict
−1
Ngữ hệ Hán-Tạng
Shafer và Benedict
+9
Ngữ hệ Hán-Tạng
Shafer và Benedict
+5
Tiếng Việt-Mường nguyên thủy
không có tóm lược sửa đổi
+7
ngày 20 tháng 11 năm 2020
Ngữ hệ Hán-Tạng
Phân loại nội bộ
+111
Ngữ hệ Hán-Tạng
Số đếm
+7
Tiếng Việt-Mường nguyên thủy
không có tóm lược sửa đổi
+458
Tiếng Nam Á nguyên thủy
không có tóm lược sửa đổi
+11
Tiếng Nam Á nguyên thủy
không có tóm lược sửa đổi
+937
Nhóm ngôn ngữ Anh-Frisia
không có tóm lược sửa đổi
+1
Tiếng Miyako
Phụ âm
+15