Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tề Hy công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tề Ly công
| native name = 齊釐公
| tước vị = Vua [[chư hầu]] [[Trung Quốc]]
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Tề]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey"> [[Tề Trang công (Cấu)|Tề Trang công]]</font>
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = <font color="blue"> [[Tề Tương công]] </font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = [[Tề Tương công]]
| hoàng tộc = [[nước Tề]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ = Khương Lộc Phủ
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Tề Trang công
| cha = [[Tề Trang công (Cấu)|Tề Trang công]]
| mẹ =
| sinh =
| mất = 698 TCN
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
 
'''Tề Ly công''' ([[chữ Hán]]: 齊釐公; trị vì: [[730 TCN]] – [[698 TCN]]<ref>Sử ký, Tề Thái công thế gia; Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 15</ref>), tên thật là '''Khương Lộc Phủ''' (姜祿甫), là vị vua thứ 13 [[nước Tề]] - một [[chư hầu]] của [[nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].