Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kali hydroxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{chembox
| verifiedrevid = 464361974
| Name =
| ImageFileL1 = Potassium hydroxide.jpg
| ImageSizeL1 =
Dòng 9:
| ImageFile1 = Potassium-hydroxide-xtal-3D-vdW.png
| ImageSize1 = 200px
| ImageName1 =
| IUPACName = Potassium hydroxide
| OtherNames = Caustic potash<br/>Potash lye<br/>Potassia<br/>Potassium hydrate
Dòng 68:
}}
| Section8 = {{Chembox Related
| OtherAnions = [[
| OtherCations = [[
| OtherCpds = [[
}}
}}
'''Kali hiđroxit''' (công thức hóa học: KOH) là một
== Tính chất ==
Tính chất của KOH tương tự NaOH, trong thực tế NaOH được sử dụng nhiều hơn.
Xem thêm: [[NaOH]].
==Tham khảo==
{{tham khảo|2}}
{{sơ khai hóa học}}
{{Hợp chất Kali}}
[[Thể loại:Bazơ]]
|