Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhóm ngôn ngữ Nenets”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{distinguish|Tiếng Enets}}
{{Infobox language family
|name = Ngữ chi Nenets
|state = Nga
Dòng 12:
|fam3 = (lõi)
|fam4 = [[Tiếng Enets|Enets]]–Nenets
|
|
|iso3 = yrk
|glotto=nene1249
|