Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hán Canh Thủy Đế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 2:
| tên = Hán Canh Thủy Đế
| tên gốc = 漢更始帝
| tước vị = [[
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị =
| tại vị = 23 – 25
| kiểu tại vị = Trị vì
Dòng 32:
| nơi an táng =
}}
'''Lưu Huyền''' ([[chữ Hán]]: 刘玄; ? – 25), hay '''Hán Canh Thuỷ Đế''' (漢更始帝), là
==Lên ngôi==
|