Khác biệt giữa bản sửa đổi của “A-tăng-kỳ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''A tăng kỳ''' hay '''A-tăng-kỳ''' (sa: ''असंख्येय, Asaṃkhyeya'') là một tên gọi được dùng trong [[Phật giáo]] để chỉ con số 10<sup>1401400</sup> hoặc cho số <math>10^{(a\cdot2^b)}</math> đã được liệt kê trong [[Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm kinh|Kinh Hoa Nghiêm]], các giá trị a=5, b=103 nếu tính theo bản dịch của ngài [[Phật-đà-bạt-đà-la]] (''Buddhabhadra''), a=7, b=103 theo bản dịch của ngài [[Thật Xoa Nan Ðà]] (''Shikshananda'') và a=10, b=104 theo [[Thomas Cleary]] nhưng ông có sai sót trong tính toán.
 
A tăng kỳ là một từ [[tiếng Phạn]] xuất hiện thường xuyên trong các văn bản Phật giáo. Ví dụ, Thích Ca Mâu Ni Phật được cho là đã thực hành ba a tăng kỳ kiếp trước khi trở thành một vị Phật.