Khác biệt giữa bản sửa đổi của “VietJet Air”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 72:
|style="background-color:#DDDDDD"|
|Điểm đến trong quá khứ (Terminated route)
|-
|Điểm đến chỉ có trong chuyến bay thuê chuyến (Charter)
|}
Hàng 77 ⟶ 80:
{|class="wikitable sortable toccolors"
!style="background-color:red;color: yellow" width=70px|Thành phố
!style="background-color:red;color: yellow" width=120px|Quốc gia <br/> Tỉnh/Thành{{ref|1|1}}
!style="background-color:red;color: yellow" width=50px|Mã IATA
!style="background-color:red;color: yellow" width=50px|Mã ICAO
Hàng 83 ⟶ 86:
!style="background-color:red;color: yellow" class="unsortable"|Khởi hành từ
|-
|[[Bangkok]]||{{flagicon|Thailand}} Thái Lan||align=center|BKK||align=center|VVBS||align=center|[[Sân bay quốc tế Suvarnabhumi]]||[[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Buôn Ma Thuột]]||
|-
|[[Busan]]||{{flagicon|Hàn Quốc}} Hàn Quốc||align=center|PUS||align=center|RKPK||align=center|[[Sân bay quốc tế Gimhae]]||[[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]]
|-
|[[Cao Hùng]]||{{flagicon|Taiwan}} Đài Loan||align=center|KHH||align=center|RCKH||align=center|[[Sân bay quốc tế Cao Hùng]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Cần Thơ]]||
|-
|[[Chu Lai]]||
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Daegu]]||{{flagicon|Hàn Quốc}} Hàn Quốc||align=center|TAE||align=center|RKTN||align=center|[[Sân bay quốc tế Daegu]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
|-style="background-color:#FFE6BD"
|[[Đà Nẵng]]||
|-
|[[Đà Lạt]]||
|-
|[[Đài Bắc]]||{{flagicon|Taiwan}} Đài Loan||align=center|TPE||align=center|RCTP||align=center|[[Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Loan]]||[[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Đài Nam]]||{{flagicon|Taiwan}} Đài Loan||align=center|TNN||align=center|RCNN||align=center|[[Sân bay Đài Nam]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Đài Trung]]||{{flagicon|Taiwan}} Đài Loan||align=center|RMQ||align=center|RCMQ||align=center|[[Sân bay Đài Trung]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Đồng Hới]]||
|-style="background-color:#D0E7FF"
|[[Hà Nội]]||
|-style="background-color:#FFE6BD"
|[[Hải Phòng]]||
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Hàng Châu|Hàng Châu (Chiết Giang)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|HGH||align=center|ZSHC||align=center|[[Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu]]||[[sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]], [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]], [[Sân bay quốc tế Phú Quốc|Phú Quốc]]
|-style="background-color:#D0E7FF"
|[[Hồ Chí Minh]]||
|-
|[[Hồng Kông]]||{{flagicon|Hồng Kông}}{{flagicon|China}} Hồng Kông (Trung Quốc)||align=center|HKG||align=center|VHHH||align=center|[[Sân bay quốc tế Hồng Kông]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Huế]]||
|-
|[[Kuala Lumpur]]||{{flagicon|Malaysia}} Malaysia||align=center|KUL||align=center|WMKK||align=center|[[Sân bay quốc tế Kuala Lumpur]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Macau]]||{{flagicon|Macau}}{{flagicon|China}} Macau (Trung Quốc)||align=center|MFM||align=center|VMMC||align=center|[[Sân bay quốc tế Macau]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
|-
|[[Nha Trang]]||
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Ninh Ba|Ninh Ba (Chiết Giang)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|NGB||align=center|ZSNB||align=center|[[Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-
|[[Phú Quốc]]||
|-
|[[Pleiku]]||
|-
|[[Quy Nhơn]]||
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Tây An|Tây An (Thiểm Tây)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|XIY||align=center|ZLXY||align=center|[[Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-
|[[Thanh Hóa]]||
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Thành Đô|Thành Đô (Tứ Xuyên)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|CTU||align=center|ZUUU||align=center|[[Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô]]||Thuê chuyến: [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Thiên Tân]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|TSN||align=center|ZBTJ||align=center|[[Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Thượng Hải]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|PVG||align=center|ZSPD||align=center|[[Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Trùng Khánh]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|CKG||align=center|ZUCK||align=center|[[Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Trường Sa|Trường Sa (Hồ Nam)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|CSX||align=center|ZGCS||align=center|[[Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa]]||[[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-
|[[Tuy Hòa]]||
|-
|[[Seoul]]||{{flagicon|Hàn Quốc}} Hàn Quốc||align=center|ICN||align=center|RKSI||align=center|[[Sân bay quốc tế Incheon]]||[[sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]] (từ 31/05/2017), [[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[sân bay quốc tế Cát Bi|Hải Phòng]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
▲|-style="background-color:#FEFE22"
▲|[[Siem Reap]]||Campuchia||align=center|REP||align=center|VDSR||align=center|[[Sân bay quốc tế Angkor]]||[[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]] (từ 30/03/2017)
|-
|[[
|-
|[[
|-
|[[
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Vô Tích|Vô Tích (Giang Tô)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|WUX||align=center|ZSWX||align=center|[[Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô Tích]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-style="background-color:#FFD1DC"
|[[Vũ Hán|Vũ Hán (Hồ Bắc)]]||{{flagicon|China}} Trung Quốc||align=center|WUH||align=center|ZHHH||align=center|[[Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán]]||'''Thuê chuyến:''' [[Sân bay Liên Khương|Đà Lạt]], [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
|-
|[[Yangon]]||{{flagicon|Myanmar}} Myanmar||align=center|RGN||align=center|VYYY||align=center|[[Sân bay quốc tế Yangon]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|}
#{{note|1}} Tên tỉnh thành để sử dụng trong trường hợp các điểm đến của Việt Nam do tại quốc gia này thường nói điểm đến là các thành phố trực thuộc tỉnh.
===Vận hành bởi Thai Vietjet Air===
Hàng 153 ⟶ 184:
!style="background-color:red;color: yellow" class="unsortable"|Khởi hành từ
|-style="background-color:#D0E7FF"
|[[Bangkok]]||{{flagicon|Thailand}}Thái Lan||align=center|BKK||align=center|VVBS||align=center|[[Sân bay quốc tế Suvarnabhumi]]||[[Sân bay quốc tế Cát Bi|Hải Phòng]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]], [[Sân bay quốc tế Phuket|Phuket]]
|-
|[[Chiang Mai]]||{{flagicon|Thailand}}Thái Lan||align=center|CNX||align=center|VTCC||align=center|[[Sân bay quốc tế Chiang Mai]]||[[sân bay Quốc tế Suvarnabhumi|Bangkok]]
|-
|[[Chiang Rai]]||{{flagicon|Thailand}}Thái Lan||align=center|CEI||align=center|VTCT||align=center|[[Sân bay quốc tế Chiang Rai]]||[[Sân bay quốc tế Phuket|Phuket]]
|-style="background-color:#DDFFDD"
|[[Gaya]]||{{flagicon|India}}Ấn Độ||align=center|GAY||align=center|VEGY||align=center|[[Sân bay Gaya]]||[[sân bay Quốc tế Suvarnabhumi|Bangkok]]
|-
|[[Hà Nội]]||{{flagicon|Vietnam}}Việt Nam||align=center|HAN||align=center|VVNB||align=center|[[Sân bay quốc tế Nội Bài]]||[[sân bay Quốc tế Suvarnabhumi|Bangkok]]
|-
|[[Hải Phòng]]||{{flagicon|Vietnam}}Việt Nam||align=center|HPH||align=center|VVCI||align=center|[[Sân bay quốc tế Cát Bi]]||[[sân bay Quốc tế Suvarnabhumi|Bangkok]]
|-
|[[Hồ Chí Minh]]||{{flagicon|Vietnam}}Việt Nam||align=center|SGN||align=center|VVTS||align=center|[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất]]||[[sân bay Quốc tế Suvarnabhumi|Bangkok]]
|-
|[[Phuket]]||{{flagicon|Thailand}}Thái Lan||align=center|HKT||align=center|VTSP||align=center|[[Sân bay quốc tế Phuket]]||[[sân bay Quốc tế Suvarnabhumi|Bangkok]], [[Sân bay quốc tế Chiang Rai|Chiang Rai]]
|-
|}
|