Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Gambia”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Đội hình: replaced: tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20 using AWB |
n →top: update rank FIFA, replaced: (1.2017) → (4.2017) |
||
Dòng 11:
| Home Stadium = [[Sân vận động Độc lập (Bakau)|Sân vận động Độc lập]]
| FIFA Trigramme = GAM
| FIFA Rank =
| FIFA max = 65
| FIFA max date = 6.2009
| FIFA min =
| FIFA min date =
| Elo Rank = 131 <small>(3.4.2016)</small>
| Elo max = 93
|