Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hoài An Đại quân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: == Tài liệu tham khảo == → ==Tham khảo== using AWB
Dòng 8:
| spouse = '''4 Phu nhân:'''<br/>Tam Hàn Quốc Đại phu nhân họ Mẫn ở Ly Hưng<br/>Tam Hàn Quốc Đại phu nhân họ Hàn ở Mật Dương<br/>Kim Lăng Phủ phu nhân họ Cẩm ở Kim Phổ<br/>Phác thị<br/>'''1 Tiểu thiếp'''
| issue = 4 nam, 6 nữ<br/>[[Hoài An Đại quân#Gia quyến|Xem văn bản]]
| house = [[nhà Triều Tiên|Nhà Triều Tiên]]
| father = [[Triều Tiên Thái Tổ]]
| mother = [[Thần Ý Vương hậu]]
Dòng 48:
** Vương muội: [[Khánh Thận Công chúa]]
** Vương muội: [[Khánh Thiện Công chúa]]
 
* '''Hoài An Đại quân (懷安大君)'''
** Phu nhân: Tam Hàn Quốc Đại phu nhân (三韓國大夫人) [[Ly Hưng Mẫn thị]] (驪興閔氏, ? - 1407)
Hàng 54 ⟶ 53:
*** Trưởng nữ: [[Thành Huệ Ông chúa]] (誠惠翁主; ? - 1431), hạ giá lấy Triệu Thận Ngôn (趙愼言) ở Bình Nhưỡng
*** Thứ nữ: [[Tín Huệ Ông chúa]] (信惠翁主), hạ giá lấy Lý Đại Sinh (李大生) ở An Thành
** Kế phu nhân: Tam Hàn Quốc Đại phu nhân (三韓國大夫人) [[Mật Dương Hàn thị]] (密陽黃氏), con gái của Phán thư Hoàng Hưởng (黃亨)<br>
*** Thứ tử: [[Xương Ninh quân]] (昌寧君) Lý Thái (李泰; 1389 - 15 Tháng 10, 1451)
*** Nữ: [[Lương Huệ Ông chúa]] (良惠翁主), hạ giá lấy Phác Khanh Vũ (朴武賢)
Hàng 72 ⟶ 71:
* Được diễn bởi [[Kim Sang-u]] và [[Kim Sin-hyo]] trong [[Lục long tranh bá]] 2015-2016.
 
== Tài liệu thamTham khảo ==
<references />
 
[[Thể loại:Sinh 1364]]
[[Thể loại:Mất năm 1420]]