Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vương”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
'''Vương'''
'''Vương''' là tước vị cao nhất của các vị [[vua]] [[Trung Quốc]] trước thời [[Tần Thủy Hoàng]]. Các triều đại [[Hạ]] [[Thương]] [[Chu]], vua đều là tước Vương, gọi là [[thiên tử]]. Sau khi [[Tần Thủy Hoàng]] thống nhất Trung Quốc, lập tước vị [[Hoàng đế]] thì Vương trở thành tước vị cao thứ hai. ▼
*Một [[danh từ]] [[Hán-Việt]] (王) thường mang nghĩa "vua". Các [[vương triều]] ở [[Việt Nam]] và [[Trung Quốc]] thường dùng chữ "Vương" đặt sau tên hiệu của vua. Ví dụ: [[An Dương Vương]] (người lập nên nước [[Âu Lạc]]), [[Chu Văn Vương]] (người lập nên [[nhà Chu]] - [[Trung Quốc]]), [[Trụ Vương]] (vua [[nhà Thương]], [[thời Phong thần]] - [[Trung Quốc]]).▼
▲
Tước Vương cũng có loại
**[[Vương An Thạch]]: Nhà chính trị-kinh tế-nhà văn Trung Quốc.▼
**[[Vương Chiêu Quân]]: Một cung phi nổi tiếng của [[Hán Vũ Đế]]?? về sắc đẹp - đứng trong [[tứ đại mỹ nhân]] Trung Quốc của mọi thời đại và về nỗi đau khổ mà nàng phải gánh chịu khi đi cống Hồ.▼
**[[Vương Bột]]: Nhà thơ Trung Quốc, tự Tử An, nằm trong tứ kiệt đời [[nhà Đường|Đường]] (Vương Bột, [[Dương Quýnh]], [[Lư Chiếu Lân]], [[Lạc Tân Vương]]) - bài thơ nổi tiếng nhất của ông có lẽ là [[Đằng vương các]].▼
**[[Vương Duy]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]], tự Ma Cật, ông còn đạt thành tựu cao trong hội họa, âm nhạc, thư pháp.▼
**[[Vương Xương Linh]]: Thi nhân, tự Thiếu Bá, với sở trường là thơ thất ngôn tuyệt cú.▼
**[[Vương Loan]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]].▼
**[[Vương Kiến]]: Thi nhân, tự Trọng Sơ, nổi tiếng ngang với [[Trương Tịch]].▼
▲Các [[vương triều]] ở [[Việt Nam]] và [[Trung Quốc]] thường dùng chữ "Vương" đặt sau tên hiệu của vua. Ví dụ: [[An Dương Vương]] (người lập nên nước [[Âu Lạc]]), [[Chu Văn Vương]] (người lập nên [[nhà Chu]] - [[Trung Quốc]]), [[Trụ Vương]] (vua [[nhà Thương]], [[thời Phong thần]] - [[Trung Quốc]]).
**[[Vương Chi Hoán]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]], được người đương thời tặng cho tên Thi Thiên Tử nhờ bài thơ [[Xuất Tái - Lương Châu Từ]].▼
**[[Vương Giá]]: Thi nhân.▼
**[[Vương Hàn]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]], tự Tử Vũ - 1 trong 2 bài "Lương Châu Từ" của ông đã trở thành bất hủ (Vương Hàn có 2 bài trùng tên "Lương Châu Từ").▼
▲Nó còn là một [[họ (người)|họ]] trong tên gọi đầy đủ của một người nào đó - chủ yếu là người có nguồn gốc là người [[Trung Quốc]] và [[Việt Nam]].
**[[Vương Thông]]: Tướng chỉ huy quân [[nhà Minh|Minh]] thời kỳ khởi nghĩa [[Lê Lợi]].▼
**[[Vương Thừa Vũ]]: Tướng Việt Nam thời chống Pháp.▼
{{định hướng}}
▲*[[Vương An Thạch]]: Nhà chính trị-kinh tế-nhà văn Trung Quốc.
▲*[[Vương Chiêu Quân]]: Một cung phi nổi tiếng của [[Hán Vũ Đế]]?? về sắc đẹp - đứng trong [[tứ đại mỹ nhân]] Trung Quốc của mọi thời đại và về nỗi đau khổ mà nàng phải gánh chịu khi đi cống Hồ.
▲*[[Vương Bột]]: Nhà thơ Trung Quốc, tự Tử An, nằm trong tứ kiệt đời [[nhà Đường|Đường]] (Vương Bột, [[Dương Quýnh]], [[Lư Chiếu Lân]], [[Lạc Tân Vương]]) - bài thơ nổi tiếng nhất của ông có lẽ là [[Đằng vương các]].
▲*[[Vương Duy]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]], tự Ma Cật, ông còn đạt thành tựu cao trong hội họa, âm nhạc, thư pháp.
▲*[[Vương Xương Linh]]: Thi nhân, tự Thiếu Bá, với sở trường là thơ thất ngôn tuyệt cú.
▲*[[Vương Loan]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]].
▲*[[Vương Kiến]]: Thi nhân, tự Trọng Sơ, nổi tiếng ngang với [[Trương Tịch]].
▲*[[Vương Chi Hoán]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]], được người đương thời tặng cho tên Thi Thiên Tử nhờ bài thơ [[Xuất Tái - Lương Châu Từ]].
▲*[[Vương Giá]]: Thi nhân.
▲*[[Vương Hàn]]: Thi nhân đời [[nhà Đường|Đường]], tự Tử Vũ - 1 trong 2 bài "Lương Châu Từ" của ông đã trở thành bất hủ (Vương Hàn có 2 bài trùng tên "Lương Châu Từ").
▲*[[Vương Thông]]: Tướng chỉ huy quân [[nhà Minh|Minh]] thời kỳ khởi nghĩa [[Lê Lợi]].
▲*[[Vương Thừa Vũ]]: Tướng Việt Nam thời chống Pháp.
[[Thể loại:Họ người Việt]]
[[Thể loại:Họ người Trung Quốc]]
|