Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paul Breitner”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
SieBot (thảo luận | đóng góp)
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: he:פול ברייטנר; sửa cách trình bày
Dòng 13:
| youthyears =
| youthclubs =
| years = 1970–1974<br />1974–1977<br />1977–1978<br />1978–1983
| clubs = {{Cờ|Đức}} [[Bayern München]]<br />[[ImageTập tin:Flag of Spain 1945 1977.svg|22px]] [[Real Madrid]]<br />{{Cờ|Đức}} [[Eintracht Braunschweig]]<br />{{Cờ|Đức}} [[Bayern München]]
| caps(goals) = 109 (17)<br />{{0}}84 (10)<br />{{0}}30 (10)<br />146 (66)
| nationalyears = 1971–1982
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Tây Đức]]
Dòng 38:
 
== Liên kết ngoài ==
* [http://www.autogramm-archiv.de/spieler/breitner-paul.htm Bút tích của Paul Breitner] {{de icon}}
* [http://www.fussballdaten.de/spieler/breitnerpaul/ Thông tin về sự nghiệp của Paul Breitner] {{de icon}}
 
{{DEFAULTSORT:Breitner, Paul}}
 
[[Thể loại:Sinh 1951]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Đức]]
Hàng 63 ⟶ 64:
[[hr:Paul Breitner]]
[[it:Paul Breitner]]
[[he:פול ברייטנר]]
[[nl:Paul Breitner]]
[[ja:パウル・ブライトナー]]