Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tề Hiếu công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tề Hiếu công
| native name = 齊孝公
| tước vị = Vua [[chư hầu]] [[Trung Quốc]]
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Tề]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey"> [[Khương Vô Khuy]]</font>
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = <font color="blue"> [[Tề Chiêu công]] </font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái =
| con cái =
| hoàng tộc = [[nước Tề]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ = Khương Chiêu
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu =
| cha = [[Tề Hoàn công]]
| mẹ =
| sinh =
| mất = 633 TCN
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Tề Hiếu công''' ([[chữ Hán]]: 齊孝公; cai trị: 642 TCN – 633 TCN<ref>Sử ký, Tề Thái công thế gia; Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 21</ref>), tên thật là '''Khương Chiêu''', là vị vua thứ 18 [[nước Tề]] - một [[chư hầu]] của [[nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].