Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chữ Kirin”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
|type = [[Bảng chữ cái]]
|time = [[Bảng chữ cái Kirin cổ|Các dạng cổ nhất]] xuất hiện khoảng 940
|languages = Hệ chữ viết quốc gia của: <br>{{flag|Belarus}}<br>{{flag|Bosna và HerzegovinaHercegovina}} <br>(cùng chữ Latinh)<br>{{flag|Bulgaria}}<br>{{flag|Kazakhstan}}<br>{{flag|Kyrgyzstan}}<br>{{flag|Macedonia}}<br>{{flag|Mông Cổ}} (cùng chữ Mông Cổ) <br>{{flag|Montenegro}} (cùng chữ Latinh)<br>{{flag|Nga}}<br>{{flag|Serbia}} (cùng chữ Latinh)<br>{{flag|Tajikistan}}<br>{{flag|Ukraina}}<br>(xem [[Các ngôn ngữ dùng bảng chữ cái Kirin]])
|states =
|names = {{lang-be|кірыліца}}, {{lang-bg|кирилица}} {{IPA-bg|ˈkirilit͡sɐ|}}, {{lang-mk|кирилица}} {{IPA|[kiˈrilit͡sa]}}, {{lang-ru|кириллица}} {{IPA-ru|kʲɪˈrʲilʲɪtsə|}}, {{lang-sr|ћирилица}}, {{lang-uk|кирилиця}}