Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kali dichromat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:09.1025171 using AWB |
||
Dòng 14:
dichromic acid, dipotassium salt<br>
chromic acid, dipotassium salt<br>
[[lopezite]]<ref>{{
|Section1={{Chembox Identifiers
| CASNo = 7778-50-9
Dòng 62:
| NFPA-S = OX
| FlashPt = không bắt lửa
| LD50 = 25 mg/kg (đường miệng, chuột)<ref>{{
}}
|Section8={{Chembox Related
Dòng 83:
==Tham khảo==
{{
==Liên kết ngoài==
|