Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kỷ Thành công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Kỷ Thành công
| native name = 杞成公
| tước vị = Vua chư hầu Trung Quốc
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Kỷ]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Kỷ Đức công]]</font>
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Kỷ Hoàn công]]</font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = Kỷ Hoàn công
| hoàng tộc = [[nước Kỷ]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ =
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Kỷ Thành công
| cha = Kỷ Đức công
| mẹ =
| sinh =
| mất = 637 TCN
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Kỷ Thành công''' ([[chữ Hán]]: 杞成公; trị vì: [[654 TCN]]-[[637 TCN]]<ref>Sử ký, Trần Kỷ thế gia</ref>) là vị vua thứ 10 [[nước Kỷ]] - một [[chư hầu]] của [[nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].