Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngôn ngữ đơn lập”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: bg, br, ca, cs, cy, da, de, eo, es, fi, fr, gl, he, hu, id, it, ja, ka, ko, nl, no, pl, qu, ru, sv, uk, zh; sửa cách trình bày
Dòng 55:
===Kết quả===
;Dựa trên tiêu chí trật tự từ chia ra làm 8 loại
# N1N (Danh từ làm định ngữ + Danh từ trung tâm)
# NN1 (Danh từ trung tâm + Danh từ làm định ngữ)
# AN (Tính từ làm định ngữ+ Danh từ trung tâm)
# NA (Danh từ trung tâm + Tính từ làm định ngữ)
# OV (Bổ ngữ + Động từ)
# VO (Động từ +Bổ ngữ)
# VS (Vị ngữ + Chủ ngữ)
# SV (Chủ ngữ +Vị ngữ)
 
Phân loại dựa vào một cơ sở trong cấu trúc câu: cơ sở trật tự chính giữa các thành phần mà cụ thể là trật tự đối đáp giữa chủ ngữ và vị ngữ, giữa bổ ngữ và động từ, giữa định ngữ và từ được hạn định.
Dòng 103:
 
{{sơ khai}}
 
[[Thể loại:Ngôn ngữ học]]
[[Thể loại:Ngôn ngữ đơn lập| ]]
 
[[id:Bahasa isolatif]]
[[br:Yezh dezrannel]]
[[bg:Аналитичен език]]
[[ca:Llengua analítica]]
[[cs:Analytický jazyk]]
[[cy:Iaith ddadelfennol]]
[[da:Isolerende sprog]]
[[de:Isolierender Sprachbau]]
[[en:Isolating language]]
[[es:Lengua analítica]]
[[eo:Lingva tipologio#Analizaj lingvoj]]
[[fr:Langue isolante]]
[[gl:Lingua illante]]
[[ko:고립어 (언어유형학)]]
[[it:Lingue isolanti]]
[[he:שפה אנליטית]]
[[ka:იზოლირებადი ენები]]
[[hu:Izoláló nyelv]]
[[nl:Analytische taal]]
[[ja:孤立語]]
[[no:Isolerende språk]]
[[pl:Język analityczny]]
[[qu:Rakikuq rimay]]
[[ru:Изолирующий язык]]
[[fi:Analyyttinen kieli]]
[[sv:Analytiska språk]]
[[uk:Аналітичні мови]]
[[zh:分析语]]