Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Norn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:22.7368797 using AWB |
||
Dòng 11:
|ancestor = [[Tiếng Bắc Âu cổ|Bắc Âu cổ]]
|ancestor2 = Tây Bắc Âu cổ
|ancestor3 = [[Tiếng Na Uy cổ|Na Uy cổ]]<ref>{{
|ancestor4 = Norn cổ
|iso3 = nrn
Dòng 24:
==History==
[[
{{Legend|#F87217|Tiếng Norn}}
{{Legend|#357EC7|[[Tiếng Gael Scotland]]}}
Dòng 36:
==Chú thích==
{{
==Tài liệu==
Dòng 48:
{{DEFAULTSORT:Norn}}
[[Thể loại:Ngôn ngữ Trung Cổ]]
[[Thể loại:Ngôn ngữ không còn ở Châu Âu]]
[[Thể loại:Ngôn ngữ Bắc Âu cổ]]
|