Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Âm ngạc cứng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 3:
==Đặc trưng==
Phụ âm vòm phổ biến nhất là [[âm tiếp cận]] {{IPA|[j]}}. [[Âm mũi]] {{IPA|[ɲ]}} cũng phổ biến, và 35% của các thứ tiếng trên thế giới sử dụng nó.<ref>{{chú thích sách | title = Patters of Sounds | author = Ian Maddieson | publisher = Cambridge University Press | year = 1984 | ISBN = 0-521-26536-3 | series = Cambridge Studies in Speech Science and Communication | language = tiếng Anh}}</ref> Trong đa số những ngôn ngữ đó thì âm tắc tương đương không phải là âm tắc vòm {{IPA|[c]}} mà là [[âm tắc sát]] {{IPA|[t͡ʃ]}}. Chỉ có một số nhỏ ngôn ngữ ở bắc Á-Âu, tại châu Mỹ và ở Trung Phi có tương phản giữa âm tắc vòm và âm tắc
Phụ âm có vị trí phát âm chính khác vị trí vòm có thể bị [[vòm hoá]] — có nghĩa là lưỡi được nâng lên hướng đến vòm cứng khi phát âm phụ âm đó. Ví dụ, âm {{IPA|[ʃ]}} trong tiếng Anh (bình thường viết ''sh'') có thành phần vòm, nhưng cách phát âm chính là bằng lưỡi trên lợi trên. (Cách phát âm này được gọi là [[âm sau chân răng
Trong [[ngữ âm học]], những [[âm sau chân răng
==Sự khác biệt với phụ âm vòm hoá và phụ âm kép==
|