Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Naomie Harris”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: EnglandAnh using AWB
n stub sorting, replaced: hế kỷ 20 → hế kỷ XX, hế kỷ 21 → hế kỷ XXI, London → Luân Đôn (3) using AWB
Dòng 5:
|birth_name = Naomi Melanie Harris
|birth_date = {{birth date and age|df=y|1976|9|6|}}
|birth_place = [[LondonLuân Đôn]], [[Anh]], Anh Quốc
|occupation =Diễn viên
|years_active = 1987 đến nay
Dòng 13:
 
==Tiểu sử==
Harris sinh ngày 6 tháng 9 năm 1976 tại [[Islington]], LondonLuân Đôn, nơi cô lớn lên. Mẹ của Harris, Lisselle Kayla, chuyển đến LondonLuân Đôn khi còn nhỏ với cha mẹ từ [Jamaica], và cha cô, một nhà thiết kế thời trang, chuyển đến từ [[Trinidad]].<ref>{{chú thích báo|title=My Secret Life: Naomie Harris, actress, 33|url=https://www.independent.co.uk/news/people/profiles/my-secret-life-naomie-harris-actress-33-1950359.html|accessdate=ngày 19 tháng 9 năm 2014|publisher= |work=The Independent|date=ngày 24 tháng 4 năm 2010|author=Charlotte Philby}}</ref>
Họ chia tay ra trước khi cô được sinh ra, và Harris đã được nuôi dưỡng bởi mẹ cô và không có mối quan hệ với cha cô. Mẹ cô sau đó tái hôn và Harris có hai người em cùng mẹ khác cha.<ref>[https://www.telegraph.co.uk/culture/film/jamesbond/9615532/Naomie-Harris-interview-for-Skyfall-RIP-the-Bond-girl.html Naomie Harris interview] accessed ngày 26 tháng 10 năm 2016</ref>