Doanvanvung
Tham gia ngày 21 tháng 1 năm 2007
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 61:
* camouflage: sự [[ngụy trang]]
* campaign: [[chiến dịch]]
* cannon: [[súng thần công]], [[
* captain: [[đại úy]]
* cartridge: [[
* cluster bomb: [[bom chùm]]
* company: [[đại đội]]
Dòng 72:
'''D'''
* delay: [[giữ chậm]]
* detonation: [[
* disposal: [[xử lý]]
* Division: [[sư đoàn]]
Dòng 97:
* HE (hight explosive): [[nổ mạnh]]
* HEAT (hight explosive antitank): đạn chống [[tăng]]
* howitzer: [[
'''I'''
Dòng 179:
* UXO: [[vật nổ]]
'''V'''
* vehicle: xe
* violence: [[
'''W'''
* war: [[chiến tranh]]
|