Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Złoty Ba Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| mint_website = {{URL|www.mennica.com.pl}}
}}
'''Złoty''' ({{IPA-pl|ˈzwɔtɨ||Pl-złoty.ogg}}, ký hiệu: '''zł''', '''PLN''') là tính từ giống đực của từ "vàng" (golden), đây là [[Tiền tệ|đơn vị tiền tệ]] của [[Ba Lan]]. 1 złoty tương đương với 100 '''groszy'''.<ref>''American Heritage Dictionary of the English Language'', 3rd ed., p. 2078.</ref>
 
==Tham khảo==