Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Củ cải trắng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 18:
}}
'''Củ cải trắng''' (tiếng Anh: '''Daikon''', tiếng Nhật: 大根, nghĩa đen "rễ lớn") là một giống cây [[cải củ]]. Giống này mọc lá nhanh, dài (khoảng 15 cm), màu trắng, có nguồn gốc ở [[Đông Nam Á]] hoặc [[Đông Á]].<ref name="lawk">{{Chú thích sách|url=https://books.google.com/books?id=Reqk636tqWAC&pg=PA114#v=onepage&q&f=false|title=Oriental Vegetables: The Complete Guide for the Gardening Cook|last=Larkcom|first=Joy|last2=Douglass|first2=Elizabeth|publisher=Oxford University Press US|year=1994|isbn=1-56836-017-7|pages=114–115}}</ref>
 
==Miêu tả==
 
==Dinh dưỡng==
{{nutritional value| name=Radishes, Oriental, raw
| kJ=76
| protein=0.6 g
| fat=0.1 g
| carbs=4.1 g
| fiber=1.6 g
| sugars=2.5
| calcium_mg=27
| iron_mg=0.4
| magnesium_mg=16
| phosphorus_mg=23
| potassium_mg=227
| sodium_mg=21
| zinc_mg=0.15
| manganese_mg=0.038
| vitC_mg=22
| thiamin_mg=0.02
| riboflavin_mg=0.02
| niacin_mg=0.2
| pantothenic_mg=0.138
| vitB6_mg=0.046
| folate_ug=28
| source_usda = 1
| note=[http://ndb.nal.usda.gov/ndb/search/list?qlookup=11430&format=Full Link to USDA Database entry]
}}
 
==Tham khảo==