Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tấn Hoàn công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tấn Liệt công, Tấn Hiếu công
| native name = 晋桓公, 晋孝公
| tước vị = Vua chư hầu Trung Quốc
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Tấn]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Tấn Liệt công]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Tấn Tĩnh công]]</font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái =
| con cái = [[Tấn Tĩnh công]]
| hoàng tộc = [[nước Tấn]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ = Cơ Kỳ
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Tấn Hoàn công
| cha = Tấn Liệt công
| mẹ =
| sinh =
| mất = 378 TCN/369 TCN
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Tấn Hoàn công''' ([[chữ Hán]]: 晋桓公, cai trị: [[394 TCN]] – [[378 TCN]]<ref>Sử ký, Tấn thế gia</ref> hoặc [[388 TCN]] - [[369 TCN]]<ref>Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 39</ref>), hay '''Tấn Hiếu công''' (晋孝公) tên thật là '''Cơ Kỳ''' (姬颀), là vị vua thứ 39 [[nước Tấn]] - một [[chư hầu]] của [[nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].