Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Hitti”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox language
| name = Tiếng Hitti
| nativename = {{cuneiform
| region = [[Tiểu Á]]<ref>[https://archive.is/20140419050628/http://llmap.org/languages/xlu.html]</ref>
| era = attested 16th to 13th centuries BC
Dòng 29:
}}
'''Tiếng Hitti''' (nội danh: {{cuneiform|𒉈𒅆𒇷}} {{transl|hit|nešili}} "[trong tiếng] của [[Kültepe|Neša]]"), còn gọi là '''tiếng Nesa''', là một [[Ngữ hệ Ấn-Âu|ngôn ngữ Ấn-Âu]], bản ngữ của [[người Hitti]], một dân tộc [[Tiểu Á thời tiền sử|Tiểu Á thời đồ đồng]] lập nên một đế quốc (đóng đô ở [[Hattusa]]) xâm chiếm đến tận bắc [[Levant]] và Thượng [[Lưỡng Hà]]. Ngôn ngữ này được viết bằng [[chữ hình nêm Hitti|chữ hình nêm]], ghi nhận trực tiếp từ thế kỷ XVI TCN ([[văn bản Anitta]]) đến thế kỷ XIII TCN; tuy vậy, từ mượn và tên riêng tiếng Hitti đã xuất hiện trong thời kỳ [[tiếng Akkad|Cổ Assyria]] (từ thế kỷ XX TCN).
Đến cuối thời đồ đồng, tiếng Hitti đã dần mất vị thế trước [[tiếng Luwia]]. Có vẻ như đến thế kỷ XIII TCN, tiếng Luwia là thứ tiếng đại chúng ở kinh đô Hitti, [[Hattusa]].<ref>Yakubovich 2010, p. 307</ref> Sau sự sụp đổ của đế quốc Hitti, tiếng Luwia đầu thời đồ sắt chiếm vị trị ngôn ngữ chính trong [[các nhà nước Hitti Syria]] tại đông nam [[tiểu Á]] và bắc [[Syria]].
Dòng 44:
==Chú thích==
{{Reflist}}
{{Authority control}}
[[Thể loại:Ngôn ngữ không còn ở châu Á]]
|