Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gustav Heinemann”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:05.8745970 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| office = [[Tổng thống Đức]]<br><small>([[Tây Đức]])</small>
| term_start = [[1 tháng 7]] năm [[1969]]
| term_end = [[30 tháng 6]] năm [[1974]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1969|7|1|1974|6|30}}
| chancellor = [[Kurt Georg Kiesinger]] <br /> [[Willy Brandt]] <br /> [[Helmut Schmidt]]
| predecessor = [[Heinrich Lübke]]
Dòng 12:
| office3 = [[Bộ Nội vụ Liên bang (Đức)|Bộ trưởng Nội vụ]]
| term_start3 = [[29 tháng 9]] năm [[1949]]
| term_end3 = [[11 tháng 10]] năm [[1950]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1949|9|29|1950|10|11}}
| chancellor3 = [[Konrad Adenauer]]
| predecessor3= ''Chức vụ thành lập''
Dòng 18:
| office2 = [[Bộ trưởng Tư pháp Liên bang (Đức)|Bộ trưởng Tư pháp]]
| term_start2 = [[1 tháng 12]] năm [[1966]]
| term_end2 = [[26 tháng 3]] năm [[1969]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1966|12|1|1969|3|26}}
| chancellor2 = [[Kurt Georg Kiesinger]]
| predecessor2= [[Richard Jaeger]]