Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Badaga”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chữ viết Badaga: replaced: : → : (3) using AWB
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin ngôn ngữ|name=Tiếng Badaga|nativename=ಬಡಗ/படுக|region=[[Nilgiris]], [[Kongu Nadu]]|ethnicity=[[Người Badaga|Badaga]]|speakers=133.500|familycolor=Dravidian|fam2=[[Nhóm ngôn ngữ Dravida Nam|Dravida Nam]]|fam3=[[Nhóm ngôn ngữ Tamil-Kannada|Tamil–Kannada]]|fam4=Kannada–Badaga|iso3=bfq|glotto=bada1257|glottorefname=Badaga|script=[[chữ Kannada]],
[[chữ Tamil]]{{citation needed|date=September 2014}}}}
'''Tiếng Badaga''' là một [[Ngữ hệ Dravida|ngôn ngữ Dravida]] Nam được sử dụng bởi khoảng 135.000 người ở vùng đồi Nilgiri, thuộc vùng Kongu Nadu, bang [[Tamil Nadu]]. Nó là một phương ngữ của [[tiếng Kannada]]. Từ Badaga có nghĩa là "người miền Bắc" trong [[tiếng Kannada cổ]], để chỉ tiếng Badaga cũng như người bản ngữ Badaga.
 
== Chữ viết Badaga ==
Dòng 10:
 
# Anga Kartagibba Yesu Kristana Olleya Suddiya Pustaka
# Jonah
# Giô-na
# Mana Kannadi
# Marka Bareda Loka ratchagana kade
# Si-ônZion
 
Tiếng Badaga cũng được viết bằng chữ Tamil.