Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Hiến Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Được lập làm Thái tử: thêm giả thiết về vụ này
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
| tên gốc = 陳憲宗
| tước vị = [[Vua Việt Nam]]
| tước vị thêm =
| thêm = vietnam
| hình = Tượng Trần Hiến Tông.png
| ghi chú hình =
| chức vị = [[Hoàng đế]] [[Đại Việt]]
| tên đầy đủ = Trần Vượng (陳旺)
| tên tự =
| tên hiệu =
| kiểu tên đầy đủ = Tên húy
| tại vị = [[1329]] - [[1341]]<timeline>
Hàng 23 ⟶ 28:
bar:era from:1329 till:1341 color:red
</timeline>
 
| kiểu tại vị = Trị vì
| đăng quang =
| tiền nhiệm = [[Trần Minh Tông|<font color="grey">Trần Minh Tông</font>]]
| nhiếp chính = [[Trần Minh Tông|Chương Nghiêu Văn Triết Thái thượng Hoàng đế]]
Hàng 30 ⟶ 35:
| kế nhiệm = [[Trần Dụ Tông|<font color="blue">Trần Dụ Tông</font>]]
| hoàng tộc = [[Nhà Trần]]
| niên hiệu 6 =
| thời gian của niên hiệu 6 =
| tước hiệu =
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| niên hiệu = Khai Hựu (開祐)
| thời gian của niên hiệu =
| niên hiệu 2 =
| thời gian của niên hiệu 2 =
| niên hiệu 3 =
| thời gian của niên hiệu 3 =
| niên hiệu 4 =
| thời gian của niên hiệu 4 =
| niên hiệu 5 =
| thời gian của niên hiệu 5 =
| tôn hiệu =
| miếu hiệu = Triết Hoàng ([[1329]] - [[1341]])<br >[[Hiến Tông]] (憲宗)
| thụy hiệu = <font color="grey">Thể Nguyên Ngự Cực Duệ Thánh '''Chí Hiếu Hoàng Đế'''</font><br>(體元御極睿聖至孝皇帝)
| phối ngẫu =
| vợ = [[Hiển Trinh Công chúa]]
| con cái =
| cha = [[Trần Minh Tông]]
| mẹ = [[Minh Từ Hoàng thái phi]]
| sinh = [[17 tháng 5]], [[1319]]
| nơi sinh =
| mất = {{ngày mất và tuổi|1341|6|11|1319|5|17}}
| nơi mất = [[Quang Triều cung]], [[Thăng Long]]
| ngày an táng =
| nơi an táng = [[An Lăng]] (安陵)
| học vấn =
| nghề nghiệp =
| tôn giáo = [[Phật giáo]]
| chữ ký =
| con = một vị công chúa
}}