Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 2.214:
|[[Phú Mỹ]]
|Bà Rịa - Vũng Tàu
|32,57
|
|-
|11
Dòng 2.220:
|Phú Mỹ
|Bà Rịa - Vũng Tàu
|29,19
|
|-
|12
Dòng 2.226:
|Phú Mỹ
|Bà Rịa - Vũng Tàu
|22,42
|
|-
|13
Dòng 2.232:
|Phú Mỹ
|Bà Rịa - Vũng Tàu
|30,64
|
|-
|14
Dòng 2.238:
|Phú Mỹ
|Bà Rịa - Vũng Tàu
|33,78
|
|-
|15
Dòng 2.280:
|Giá Rai
|Bạc Liêu
|27,54
|
|-
|22
Dòng 2.334:
|[[Tân Uyên (thị xã)|Tân Uyên]]
|Bình Dương
|10,770
|-
|31
Dòng 2.382:
|An Nhơn
|Bình Định
|8,220
|-
|39
Dòng 2.568:
|[[Duy Tiên]]
|Hà Nam
|8,78
|
|-
|70
Dòng 2.574:
|Duy Tiên
|Hà Nam
|10,11
|
|-
|71
Dòng 2.580:
|Duy Tiên
|Hà Nam
|9,93
|
|-
|72
Dòng 2.586:
|Duy Tiên
|Hà Nam
|7,51
|
|-
|73
Dòng 2.592:
|Duy Tiên
|Hà Nam
|12,31
|
|-
|74
Dòng 2.598:
|Duy Tiên
|Hà Nam
|9,84
|
|-
|75
Dòng 2.604:
|Duy Tiên
|Hà Nam
|8,12
|
|-
|76
Dòng 2.682:
|[[Kinh Môn]]
|Hải Dương
|6,75
|
|-
|89
Dòng 2.688:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|9,84
|
|-
|90
Dòng 2.694:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|4,23
|
|-
|91
Dòng 2.700:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|6,82
|
|-
|92
Dòng 2.706:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|11,60
|
|-
|93
Dòng 2.712:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|7,06
|
|-
|94
Dòng 2.718:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|11,37
|
|-
|95
Dòng 2.724:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|6,09
|
|-
|96
Dòng 2.730:
|Kinh Môn
|Hải Dương
|7,02
|
|-
|97
Dòng 2.766:
|[[Mỹ Hào]]
|Hưng Yên
|8,97
|
|-
|103
Dòng 2.772:
|Mỹ Hào
|Hưng Yên
|7,70
|
|-
|104
Dòng 2.778:
|Mỹ Hào
|Hưng Yên
|7,44
|
|-
|105
Dòng 2.784:
|Mỹ Hào
|Hưng Yên
|4,66
|
|-
|106
Dòng 2.790:
|Mỹ Hào
|Hưng Yên
|5,49
|
|-
|107
Dòng 2.796:
|Mỹ Hào
|Hưng Yên
|4,26
|
|-
|108
Dòng 2.922:
|[[Sa Pa]]
|Lào Cai
|115,11
|
|-
|129
Dòng 2.928:
|Sa Pa
|Lào Cai
|69,03
|
|-
|130
Dòng 2.934:
|Sa Pa
|Lào Cai
|96,63
|
|-
|131
Dòng 2.940:
|Sa Pa
|Lào Cai
|50,08
|
|-
|132
Dòng 2.946:
|Sa Pa
|Lào Cai
|18,12
|
|-
|133
Dòng 2.952:
|Sa Pa
|Lào Cai
|80,52
|
|-
|134
Dòng 2.958:
|Sa Pa
|Lào Cai
|27,08
|
|-
|135
Dòng 2.964:
|Sa Pa
|Lào Cai
|67,90
|
|-
|136
Dòng 2.970:
|Sa Pa
|Lào Cai
|52,36
|
|-
|137
Dòng 2.976:
|Sa Pa
|Lào Cai
|50,04
|
|-
|138
Dòng 3.090:
|Phú Thọ
|Phú Thọ
|67,533
|-
|157