Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alessandro Nesta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n clean up using AWB
Dòng 6:
| caption = Nesta thi đấu cho [[Montreal Impact]] năm 2013
| fullname = Alessandro Nesta
| birthdate = {{birth date and age|1976|3|19|df=y}}<ref name="2006WCProfile">{{citechú thích web|url=http://www.gazzetta.it/Speciali/Mondiale_2006/giocatori/7219.shtml|title=NESTA, ALESSANDRO|work=La Gazzetta dello Sport|language=it|accessdate=ngày 3 Decembertháng 12 năm 2016}}</ref>
| birthplace = [[Roma]], Ý
| height = {{height|m=1,87}}
Dòng 78:
 
== Phong cách thi đấu ==
Nesta là mẫu hậu vệ toàn diện và thi đấu nổi bật với tầm ảnh hưởng lớn ở cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, anh được đông đảo các chuyên gia nhìn nhận như một trong những hậu vệ xuất sắc nhất không chỉ trong thế hệ của mình mà còn trong mọi thời đại <ref name="corriere">{{Chú thích web |url= http://archiviostorico.corriere.it/2002/settembre/04/Baresi_promuove_Nesta_piu_forte_co_0_0209046435.shtml |tiêu đề=Baresi promuove Nesta: "E' più forte di me" |work=[[Corriere della Sera]] |ngày=ngày 4 Septembertháng 9 năm 2002 |ngày truy cập=ngày 24 Julytháng 7 năm 2014}}</ref>. Sở hữu thể hình to lớn và sức mạnh nổi bật, lối chơi của Nesta không chỉ thiên về sức mạnh mà còn cực kỳ thông minh với kỹ năng xử lý bóng, nhãn quan và khả năng chuyền bóng xuất sắc đối với một hậu vệ <ref>{{Chú thích web|url=http://www.telegraph.co.uk/sport/4746336/Italy-Team-Details.html|tiêu đề=Italy Team Details|nhà xuất bản=The Telegraph|author1=John Ley|ngày=ngày 9 Junetháng 6 năm 2000|ngày truy cập=ngày 18 Maytháng 5 năm 2015}}</ref>. Lối chơi đậm chất kỹ thuật cùng khả năng phòng ngự tuyệt hảo giúp Nesta có thể chơi ở mọi vị trí trong hàng phòng ngự, bên cạnh vị trí trung vệ sở trường, như hậu vệ quét hay hậu vệ cánh <ref name="BBC">{{citechú newsthích báo |url= http://news.bbc.co.uk/1/hi/euro2000/teams/italy/squad/742282.stm |title=EURO2000 SQUAD: Alessandro Nesta |work=[[BBC News]] |date=2000 |publisher=[[British Broadcasting Corporation|BBC]] |location=[[London, England|London]] |accessdate=ngày 24 Julytháng 7 năm 2014}}</ref><ref>{{Chú thích web|url=http://ricerca.repubblica.it/repubblica/archivio/repubblica/2010/03/02/test-per-la-difesa-tre-spazio-cossu.html|tiêu đề=Test per la difesa a tre Spazio a Cossu e Maggio|nhà xuất bản=La Repubblica|ngôn ngữ=Ý|ngày=ngày 2 Marchtháng 3 năm 2010|ngày truy cập=ngày 1 Februarytháng 2 năm 2016}}</ref>. Khả năng không chiến của Nesta cũng rất xuất sắc, bên cạnh đó anh còn sở hữu tốc độ hiếm thấy đối với một trung vệ.
 
Bên cạnh sức mạnh và kỹ thuật cá nhân, Nesta cũng sở hữu khả năng chọn vị trí và đọc trận đấu rất tốt, giúp anh trở nên cực kỳ xuất sắc trong việc kèm người và phán đoán, ngăn chặn trước những tình huống tấn công của đối phương. Khả năng chuồi bóng chính xác của Nesta đã trở thành một thương hiệu của cầu thủ này <ref>{{Chú thích web|tiêu đề=Alessandro Nesta: Last Great Italian Defender|url=http://www.soccernewsday.com/world/a/443/alessandro-nesta-last-great-italian-defender|ngày truy cập=2014-07-19}}</ref><ref name=archive.thedailystar.net>{{Chú thích web|url=http://archive.thedailystar.net/2003/05/28/d30528041033.htm|tiêu đề=KEY MEN|nhà xuất bản=The Daily Star|ngày=ngày 28 Maytháng 5 năm 2003|ngày truy cập=ngày 7 Novembertháng 11 năm 2015}}</ref>. Mặc dù rất tài năng nhưng rất nhiều những chấn thương liên tục cản bước Nesta trong sự nghiệp, tiêu biểu là trong màu áo đội tuyển quốc gia khi anh liên tục gặp chấn thương tại vòng knock-out của cả ba vòng chung kết World Cup mà anh tham dự.
 
== Đời tư ==
Dòng 87:
== Danh hiệu ==
===Câu lạc bộ===
;[[S.S. Lazio|Lazio]]<ref name=cinquantamila.corriere.it>{{citechú thích web|author1=Giorgio Dell'Arti|author2=Claudia Casiraghi|title=Alessandro Nesta|url=http://cinquantamila.corriere.it/storyTellerThread.php?threadId=NESTA+Alessandro|website=cinquantamila.corriere.it/|publisher=Il Corriere della Sera|accessdate=ngày 19 Marchtháng 3 năm 2015|language=Ý|date=ngày 23 Junetháng 6 năm 2014}}</ref>
* [[Serie A]] (1): 1999–2000
* [[Coppa Italia]] (2): 1997–98, 1999–2000