Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kết cấu chuỗi động từ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 37:
|}
 
Trong tiếng Nhật, hai động từ có thể xếp kế nhau, trong đó động từ trước ở liên dụng hình (連用形 ''ren'yōkei''), như trong 押し通る ''oshitōru'' ("đẩy qua"), trong đó ''oshi'' là liên dụng hình của ''osu'' ("đẩy"), còn ''tōru'' ("vượt qua") ở dạng nguyên mẫu. Tương tự, có 飛び込む ''tobikomu'' ("nhảy vào") trong đó ''tobi'' là từ ''tobu'' ("nhảy, bay"), và ''komu'' có nghĩa là "đi vào".
 
== Chú thích ==