Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dịch Khuông”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n đã thêm Thể loại:Người Mãn Châu Tương Lam kỳ dùng HotCat |
n clean up, General fixes, replaced: → |
||
Dòng 57:
'''Dịch Khuông''' ({{zh|c=奕劻|p=Yìkuāng}}; {{lang-mnc|ᡳ<br> ᡴᡠᠸᠠᠩ|z=I Kuwang}}; [[24 tháng 3]] năm [[1838]] – [[28 tháng 1]] năm [[1917]]) là một [[thân vương]] có sức ảnh hưởng lớn vào cuối thời [[nhà Thanh]]. Ông là người đầu tiên nhậm chức [[Thủ tướng Trung Quốc|Nội các Tổng lý Đại thần]], chủ trì Nội các, một cơ cấu chính phủ hiện đại của Trung Hoa, được thành lập vào tháng 5 năm 1911 để thay thế [[Quân cơ xứ]] tồn tại từ thời [[Ung Chính]]. Ông cũng là một trong số 12 [[Thiết mạo tử vương]] của nhà Thanh.
== Thân thế
Dịch Khuông sinh vào giờ Mùi, ngày 29 tháng 2 (âm lịch) năm [[Đạo Quang]] thứ 18,<ref>Dẫn theo tài liệu "Ngày tháng năm sinh của vương công đại thần từ năm Đạo Quang thứ 12 đến năm Tuyên Thống thứ 3".</ref> trong gia tộc [[Ái Tân Giác La]]. Ông là con trai trưởng của Bất nhập Bát phân Phụ quốc công [[Miên Tính]] (綿性) và đích thê Dát Lạp Dát Tư thị, con gái của A Lạp Thiện Thân vương Mã Ba Cáp Na (玛巴哈那). Ông nội của ông là Khánh Hy Thân vương [[Vĩnh Lân]], con trai thứ 17 của Hoàng đế [[Càn Long]].
Dòng 93:
Năm thứ 12 ([[1873]]), tháng 4, thụ Hậu Hỗ Đại thần (後扈大臣). Tháng 12, ông được ban thưởng mang Tố điêu khuê (膆貂袿).
Năm thứ 13 ([[1874]]), tháng 2, được ban thưởng mang Hoàng mã khuê (黄马袿). Tháng 9, thay quyền Đô thống Hán quân [[Tương Hồng kỳ]]. Tháng 12, quản lý sự vụ Hỏa khí doanh (
=== Thời Quang Tự ===
Năm [[Quang Tự]] thứ 2 ([[1876]]), tháng 4, ông nhậm [[Chính Bạch kỳ]] [[Lĩnh thị vệ Nội đại thần]]. Tháng 8, thay quyền Đô thống [[Mông Cổ]] [[Tương Hồng kỳ]].
Dòng 195:
* {{citebook|title=The Sino-Japanese War of 1894-1895: Perceptions, Power, and Primacy|author=S. C. M. Paine|publisher=Cambridge University Press|year=2003|isbn=0-521-81714-5|page=217}}
* {{
* {{
* {{
* {{
* Thanh đại chức quan niên biểu (清代职官年表), Quyển 4, 3185.
* Đạo Quang thập nhị niên đến Tuyên Thống tam niên vương công đại thần niên tuế sinh nhật biểu (道光十二年至宣统三年王公大臣年岁生日表
* {{
* [http://www.axjlzp.com/clan48728.html Ái Tân Giác La Tông phổ]
{{S-start}}
|