Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mebibit”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: clean up, General fixes, replaced: → |
|||
Dòng 1:
<span>'''M'''</span>'''ebibit''' là một bội số của [[bit]], một đơn vị [[thông tin]], [[tiền tố nhị phân]] "[[Tiền tố nhị phân|mebi]]" (ký hiệu ''Mi''), a [[Tiền tố nhị phân|binary prefix]] mecó nghĩa là 2<sup>20</sup>.<ref>International Electrotechnical Commission, IEC 60027-2 (2000-11) Ed. 2.0</ref><ref>{{Chú thích tạp chí}}</ref> Ký hiệu của Mebibit là '''Mibit'''.
: 1 mebibit = 2<sup>20</sup> [[bit]]s =
This unit is most useful for measuring [[RAM]] và [[Bộ nhớ chỉ đọc|ROM]] chip capacity.
|