Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bassalia Ouattara”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: them the loai using AWB |
n clean up, replaced: → (237), → (63), → (14), {{Orphan → {{Mồ côi, {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá using AWB |
||
Dòng 1:
{{
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name
| image =
| fullname = Bassalia Ouattara
Dòng 12:
| clubnumber = 88
| youthyears1 = 2010–2011 | youthclubs1 = [[Associação Académica de Coimbra – O.A.F.|Académica de Coimbra]]
| years1
| years2
| years3
| years4
| years5
| years6
| years7
| years8
| years9
| years10 = 2016–2017 | clubs10 = [[S.U. Sintrense|Sintrense]]
| years11 = 2017–
| pcupdate = 1 tháng 2 năm 2018
}}
Dòng 50:
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá C.D. Feirense]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá S.C.U. Torreense]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Bồ Đào Nha]]
|