Khác biệt giữa bản sửa đổi của “El Hadji Diouf”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: them the loai using AWB
n clean up, replaced: → using AWB
Dòng 24:
| years10 = 2011–2012 |clubs10 = [[Doncaster Rovers F.C.|Doncaster Rovers]] |caps10= 22 |goals10= 6
| years11 = 2012–2014 |clubs11 = [[Leeds United F.C.|Leeds United]] |caps11= 40 |goals11= 5
| years12 = 2014–2015 |clubs12 = [[Sabah FA]] |caps12= 10 |goals12= 4
| totalcaps = 428 | totalgoals = 69
| nationalyears1 = 2000–2009 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal|Sénégal]] |nationalcaps1 = 41 |nationalgoals1 = 21
Dòng 103:
[[Thể loại:Tiền đạo bóng đá]]
[[Thể loại:Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2002]]
 
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Anh]]
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Pháp]]
 
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Scotland]]