Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Koike Junki”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: {{Birth date and age → {{Ngày sinh và tuổi, → (71), → (18), {{Infobox football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
{{Infobox football biography
| name = Junki Koike <br> 小池 純輝
| image =
| fullname = Junki Koike
| birth_date = {{BirthNgày datesinh and agetuổi|1987|5|11}}
| birth_place = [[Ranzan, Saitama]], [[Nhật Bản]]
| height = {{height|m=1,79}}
| currentclub = [[Ehime FC]]
| clubnumber = 14
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| youthyears1 = 2003–2005 | youthclubs1 = Trẻ [[Urawa Red Diamonds]]
| years1 = 2006–2008 | clubs1 = [[Urawa Red Diamonds]] | caps1 = 4 | goals1 = 0
| years2 = 2009 | clubs2 = [[Thespa Kusatsu]] | caps2 = 49 | goals2 = 6
| years3 = 2010–2011 | clubs3 = [[Mito HollyHock]] | caps3 = 67 | goals3 = 6
| years4 = 2012–2013 | clubs4 = [[Tokyo Verdy]] | caps4 = 59 | goals4 = 8
| years5 = 2014–2015 | clubs5 = [[Yokohama FC]] | caps5 = 77 | goals5 = 9
| years6 = 2016–2017 | clubs6 = [[JEF United Chiba]] | caps6 = 9 | goals6 = 0
| years7 = 2017 | clubs7 = → [[Ehime FC]] (mượn) | caps7 = 32 | goals7 = 0
| years8 = 2018– | clubs8 = [[Ehime FC]]
| pcupdate = 23 tháng 2 năm 2018
}}