Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mohamed Shawky”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{Birth date and age → {{Ngày sinh và tuổi, → (45) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (34) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name = Mohamed Shawky
| image =
| fullname = Mohamed Ali Abu El Yazid Shawky<ref name="Hugman2009-10 372">{{chú thích sách
| editor-first = Barry J.
Dòng 10:
| isbn = 978-1-84596-474-0
| page = 372 }}</ref>
| height = {{height|m=1.81}}
| birthdate = {{Ngày sinh và tuổi|1981|10|15|df=y}}
| birthplace = [[Port Said]], [[Ai Cập]]
Dòng 18:
| youthyears1 = 1998–2000
| youthclubs1 = [[Al-Masry]]
| years1 = 2000–2003
| years2 = 2003–2007
| years3 = 2007–2010
| years4 = 2010
| years5 = 2010–2012
| years6 = 2012–2013
| years7 = 2014
| years8 = 2015
| clubs1 = [[Al-Masry]]
| clubs2 = [[Al-Ahly]]
| clubs3 = [[Middlesbrough]]
| clubs4 = [[Kayserispor]]
| clubs5 = [[Al-Ahly]]
| clubs6 = [[Al Naft]]
| clubs7 = [[Kelantan FC|Kelantan]]
| clubs8 = [[El Mokawloon SC|Arab Contractors]]
| caps1 = 60
| goals1 = 25
| caps2 = 92
| goals2 = 11
| caps3 = 18
| goals3 = 0
| caps4 = 11
| goals4 = 5
| caps5 = 23
| goals5 = 9
| caps6 = 14
| goals6 = 8
| caps7 = 16
| goals7 = 8
| caps8 = 11
| goals8 = 5
| nationalyears1 = 2003–2009
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Cập]]