Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch cờ vua Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Caruri (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của AlphamaBot
Thẻ: Lùi tất cả Đã bị lùi lại
Dòng 7:
Các kỳ thủ dự giải là những kỳ thủ giành thứ hạng cao ở Giải vô địch cờ vua đồng đội Việt Nam, cùng các kỳ thủ thỏa một số tiêu chí khác (như từ giải đấu thủ mạnh, giải trẻ, kỳ thủ địa phương...)<ref name=vnc2/>. Các kỳ thủ giành thứ hạng cao ở giải này sẽ được quyền tham dự Giải cờ vua đấu thủ mạnh, thường được tổ chức sau đó trong năm. Những kỳ thủ xếp đầu sẽ được xét chọn vào đội tuyển quốc gia.
 
Trong những năm trước, giải đấu chia thành hai giai đoạn: giai đoạn một gồm 9 hoặc 11 ván đấu theo hệ Thụy Sĩ, giai đoạn hai những kỳ thủ dẫn đầu giai đoạn một thi đấu loại trực tiếp tìmphân rathứ nhà vô địchhạng. Trong những năm gần đây, giải vô địch gồm cả các nội dung nhanh chớp. Vì vậy thể thức giải đấu tiêu chuẩn chỉ còn một giai đoạn: 11 ván hoặc hiện tại là 9 ván cờ tiêu chuẩn hệ Thụy Sĩ<ref name=vnc2/>.
 
==Các nhà vô địch==
{| class="wikitable"
|- align=center
! width=510%| Năm !! width=1514%| Địa điểm !! width=2838%| Nam !! width=2838%| Nữ !! width=24%| Thể thức
|-
| 1980<ref name=ndt/> || Hà Nội || [[Lưu Đức Hải]] <small>''([[Hà Nội]])''</small> || rowspan=3|''Không tổ chức''
Dòng 22:
| 1983 || || Đặng Tất Thắng <small>''(Hà Nội)'' (2)</small> || [[Phạm Thị Hòa (kỳ thủ)|Phạm Thị Hòa]] <small>''(Hà Nội)''</small>
|-
| 1984 || Đồng Nai<ref name=vncgarden/> || Đặng Tất Thắng <small>''(Hà Nội)'' (3)</small> || [[Lê Thị Phương Ngọc]] <small>''([[Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]])''</small>
|-
| 1985 || || Đặng Vũ Dũng <small>''(Hà Nội)'' (2)</small> || Lê Thị Phương Ngọc <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (2)</small>
|-
| 1986 || Huế || [[Từ Hoàng Thông]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small><ref name=tn/> || [[Ngô Huyền Châu]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small>
|-
| 1987 || || Từ Hoàng Thông <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (2)</small> || [[Phạm Ngọc Thanh]] <small>''([[Quảng Ninh]])''</small>
Dòng 38:
| 1991 || || Từ Hoàng Thông <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (3)</small> || [[Khương Thị Hồng Nhung]] <small>''([[Đồng Tháp]])''</small>
|-
| 1992 || Huế || [[Đào Thiên Hải]] <small>''(Đồng Tháp)''</small><ref name=tn/> || [[Phan Huỳnh Băng Ngân]] <small>''([[Cần Thơ (tỉnh)|Cần Thơ]])''</small>
|-
| 1993 || || [[Nguyễn Anh Dũng (kỳ thủ)|Nguyễn Anh Dũng]] <small>''(Quảng Ninh)''</small><ref name=nd/> || [[Nguyễn Thị Thuận Hóa]] <small>''([[Thừa Thiên Huế]])''</small>
|-
| 1994 || || [[Tô Quốc Khanh]] <small>''(Đồng Tháp)''</small> || [[Hoàng Mỹ Thu Giang]] <small>''([[Đồng Nai]])''</small>
|-
| 1995 || || Nguyễn Anh Dũng <small>''(Quảng Ninh)'' (2)</small><ref name=nd/> || [[Mai Thị Thanh Hương]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small>
|-
| 1996 || || [[Từ Hoàng Thái]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small> || [[Trần Thị Kim Loan]] <small>''([[Hải Phòng]])''</small>
|-
| 1997 || || Nguyễn Anh Dũng <small>''(Quảng Ninh)'' (3)</small><ref name=nd/> || Nguyễn Thị Thuận Hóa <small>''(Thừa Thiên Huế)'' (2)</small>
|-
| 1998 || || Từ Hoàng Thông <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (4)</small> || [[Lê Kiều Thiên Kim]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small>
Dòng 58:
| 2001<ref name=vnc3/> || Cần Thơ || Đào Thiên Hải <small>''(Đồng Tháp)'' (3)</small> || [[Nguyễn Thị Thanh An]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small>
|-
| 2002<ref name=vnc4/> || [[Vũng Tàu]] || Đào Thiên Hải <small>''(Đồng Tháp)'' (4)</small> || Lê Kiều Thiên Kim <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (2)</small> || rowspan=3 | 11 ván Thụy Sĩ / top 4 loại trực tiếp
|-
| 2003<ref name=vnc5/> || Đồng Tháp || [[Bùi Vinh]] <small>''(Hà Nội)''</small> || Nguyễn Thị Thanh An <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (2)</small>
Dòng 64:
| 2004<ref name=vnc6/> || [[Đà Lạt]] || Đào Thiên Hải <small>''(Đồng Tháp)'' (5)</small> || [[Hoàng Xuân Thanh Khiết]] <small>''(Thừa Thiên Huế)''</small>
|-
| 2005<ref name=vnc05/> || [[Huế]] || Nguyễn Anh Dũng <small>''(Quảng Ninh)'' (4)</small> || Nguyễn Thị Thanh An <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (3)</small> || 9 ván Thụy Sĩ / top 4 loại trực tiếp
|-
| 2006<ref name=vnc7/> || Đồng Tháp || Nguyễn Anh Dũng <small>''(Quảng Ninh)'' (5)</small> || Lê Kiều Thiên Kim <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (3)</small> || 11 ván Thụy Sĩ / top 4 loại trực tiếp
|-
| 2007<ref name=vnc07/> || Huế || [[Lê Quang Liêm]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small> || Lê Kiều Thiên Kim <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (4)</small> |
|- rowspanalign=4 | 9 ván Thụy Sĩ / top 4 loại trực tiếpcenter
| 2008 || Đà Lạt || [[Nguyễn Văn Huy (kỳ thủ)|Nguyễn Văn Huy]]<br/><small>''([[Bắc Ninh]])''</small> || [[Phạm Lê Thảo Nguyên]]<br/><small>''([[Cần Thơ]])''</small>
|-
|- align=center
| 2008<ref name=vnc08/> || Đà Lạt || [[Nguyễn Văn Huy (kỳ thủ)|Nguyễn Văn Huy]] <small>''([[Bắc Ninh]])''</small> || [[Phạm Lê Thảo Nguyên]] <small>''([[Cần Thơ]])''</small>
| 2009 || || Bùi Vinh<br/><small>''(Hà Nội)''</small> || [[Lê Thanh Tú]]<br/><small>''([[Ninh Bình]])''</small>
|-
|- align=center
| 2009<ref name=vnc09/> || Hà Nội || Bùi Vinh <small>''(Hà Nội)''</small> || [[Lê Thanh Tú]] <small>''([[Ninh Bình]])''</small>
| 2010 || || Lê Quang Liêm<br/><small>''(Thành phố Hồ Chí Minh)''</small> || [[Hoàng Thị Bảo Trâm]]<br/><small>''(Thừa Thiên - Huế)''</small>
|-
| 2010<ref name=vnc10/> || TP Hồ Chí Minh || Lê Quang Liêm <small>''(Thành phố Hồ Chí Minh)''</small> || [[Hoàng Thị Bảo Trâm]] <small>''(Thừa Thiên - Huế)''</small>
|- align=center
| 2011 || || Đào Thiên Hải<br/><small>''(Thành phố Hồ Chí Minh)''</small> || [[Nguyễn Thị Mai Hưng]]<br/><small>''([[Bắc Giang]])''</small>
|- align=center
|-
| 2012<ref name=cr12/> || Cần Thơ || [[Nguyễn Đức Hòa]] <br/><small>''(Cần Thơ)''</small> || Phạm Lê Thảo Nguyên <br/><small>''(Cần Thơ)'' (2)</small> || 9 ván Thụy Sĩ / top 8 loại trực tiếp
|- align=center
|-
| 2013<ref name=vnc13/> || TP Hồ Chí Minh || rowspan=2| Nguyễn Đức Hòa <br/><small>''(Kiên Giang)'' (2)</small> || Nguyễn Thị Mai Hưng <br/><small>''(Bắc Giang)'' (2)</small> |
|- 7 ván Thụy Sĩ / top 8 loại trực tiếpalign=center
| 2014 || Đà Lạt || [[Hoàng Thị Như Ý]]<br/><small>''(Bắc Giang)''</small>
|-
|- align=center
| 2014<ref name=cr14/> || Đà Lạt || Nguyễn Đức Hòa <small>''(Kiên Giang)'' (3)</small> || [[Hoàng Thị Như Ý]] <small>''(Bắc Giang)''</small> || rowspan=2| 11 ván hệ Thụy Sĩ
| 2015 || TP Hồ Chí Minh || Nguyễn Văn Huy<br/><small>''(Hà Nội)''</small> || Hoàng Thị Bảo Trâm<br/><small>''(Hà Nội)''</small>
|-
|- align=center
| 2015<ref name=cr15/> || TP Hồ Chí Minh || Nguyễn Văn Huy <small>''(Hà Nội)'' (2)</small> || Hoàng Thị Bảo Trâm <small>''(Hà Nội)'' (2)</small>
| 2016 || [[Huế]] || [[Nguyễn Anh Khôi]]<br/><small>''(Thành phố Hồ Chí Minh)''</small> || rowspan=3| Hoàng Thị Bảo Trâm<br/><small>''(Thành phố Hồ Chí Minh)''</small>
|-
|- align=center
| 2016<ref name=cr16/> || Huế || [[Nguyễn Anh Khôi]] <small>''(TP Hồ Chí Minh)''</small> || Hoàng Thị Bảo Trâm <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (3)</small> || 9 ván hệ Thụy Sĩ
| 2017 || Hà Nội || rowspan=2| [[Trần Tuấn Minh]]<br/><small>''(Hà Nội)''</small>
|-
|- align=center
| 2017<ref name=cr17/> || Hà Nội || [[Trần Tuấn Minh]] <small>''(Hà Nội)''</small>|| Hoàng Thị Bảo Trâm <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (4)</small> || 11 ván hệ Thụy Sĩ
| 2018 || TP Hồ Chí Minh
|-
| 2018<ref name=cr18/> || TP Hồ Chí Minh || Trần Tuấn Minh <small>''(Hà Nội)'' (2)</small> || Hoàng Thị Bảo Trâm <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (5)</small> || rowspan=3| 9 ván hệ Thụy Sĩ
|-
| 2019<ref name=cr19/> || Bắc Giang || Nguyễn Anh Khôi <small>''(TP Hồ Chí Minh)'' (2)</small> || Phạm Lê Thảo Nguyên <small>''(Cần Thơ)'' (3)</small>
Dòng 177:
| ngày =
| ngày truy cập = 2020-10-09
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=vnc05>
{{chú thích web
| url = http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/19-national-events/champion-nat-events/514-vn1st-ch2005
| tiêu đề = Giải vô địch cờ vua hạng nhất quốc gia năm 2005
| author =
| ngày =
| ngày truy cập = 2020-10-15
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
Hàng 198 ⟶ 188:
| ngày truy cập = 2020-10-09
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=vnc07>
{{chú thích web
| url = http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/19-national-events/champion-nat-events/548-vn1st-ch2007
| tiêu đề = Giải vô địch cờ vua hạng nhất quốc gia năm 2007
| author =
| ngày = 2007-04-15
| ngày truy cập = 2020-10-15
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=vnc08>
{{chú thích web
| url = http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/19-national-events/champion-nat-events/571-vn1st-ch2008
| tiêu đề = Giải vô địch cờ vua hạng nhất quốc gia năm 2008
| author =
| ngày = 2008-04-21
| ngày truy cập = 2020-10-18
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=vnc09>
{{chú thích web
| url = http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/19-national-events/champion-nat-events/674-vn1st-ch2009
| tiêu đề = Giải vô địch cờ vua hạng nhất quốc gia năm 2009
| author =
| ngày = 2009-02-28
| ngày truy cập = 2020-10-18
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=vnc10>
{{chú thích web
| url = http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/19-national-events/champion-nat-events/758-vn1st-chess2010
| tiêu đề = Giải vô địch cờ vua hạng nhất quốc gia năm 2010
| author =
| ngày = 2010-04-03
| ngày truy cập = 2020-10-18
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=cr12>
{{chú thích web
| url = http://chess-results.com/tnr69405.aspx?lan=29
| tiêu đề = Giải vô địch cờ vua hạng nhất toàn quốc năm 2012 - bảng nam - chung kết
| author =
| ngày = 2012-03-29
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
<ref name=vnc13>
{{chú thích web
| url = http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/19-national-events/champion-nat-events/1014-vie1stch2013
| tiêu đề = Giải vô địch Cờ vua hạng nhất quốc gia năm 2013
| author =
| ngày = 2013-04-24
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= vietnamchess.vn}}
</ref>
 
<ref name=cr14>
{{chú thích web
| url = http://chess-results.com/tnr128515.aspx?lan=29&art=4
| tiêu đề = Kết quả Giải vô địch cờ vua hạng nhất toàn quốc năm 2014 - bảng nam
| author =
| ngày = 2014-04-02
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
<ref name=cr15>
{{chú thích web
| url = http://chess-results.com/tnr218891.aspx?lan=29&art=4
| tiêu đề = Kết quả Giải vô địch cờ vua hạng nhất toàn quốc năm 2015 - bảng nam
| author =
| ngày = 2015-04-25
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
<ref name=cr16>
{{chú thích web
| url = http://chess-results.com/tnr218891.aspx?lan=29&art=4
| tiêu đề = Kết quả Giải vô địch cờ vua hạng nhất toàn quốc năm 2016 - bảng nam
| author =
| ngày = 2016-05-03
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
<ref name=cr17>
{{chú thích web
| url = http://chess-results.com/tnr273746.aspx?lan=29&art=4
| tiêu đề = Kết quả Giải vô địch cờ vua toàn quốc năm 2017 - nam cờ tiêu chuẩn
| author =
| ngày = 2017-04-23
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
<ref name=cr18>
{{chú thích web
| url = http://chess-results.com/tnr349003.aspx?lan=29&art=4
| tiêu đề = Kết quả Giải vô địch cờ vua toàn quốc năm 2018 - bảng nam
| author =
| ngày = 2018-05-03
| ngày truy cập = 2020-10-14
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
Hàng 328 ⟶ 208:
| ngày truy cập = 2020-10-11
| work= Chess-Results}}
</ref>
 
<ref name=vncgarden>
{{chú thích web
| url = http://dongnai.vncgarden.com/dhia-chi-dhong-nai/tap-5-van-hoa-xa-hoi/chuong-6-the-duc-the-thao/c-co-vua
| tiêu đề = Địa chí Đồng Nai, Tập 5 Văn hóa xã hội, Chương 6 Thể dục thể thao
| author =
| ngày =
| ngày truy cập = 2020-10-18
| work= dongnai.vncgarden.com}}
</ref>
 
<ref name=nd>
{{chú thích báo
|tác giả= Phạm Hải Hòa
|tác phẩm= Báo Nhân Dân điện tử
|url= https://nhandan.com.vn/guong-mat/chang-trai-vang-quang-ninh-399370/
|tên bài= Chàng trai vàng Quảng Ninh
|ngày= 2005-05-25
|ngày truy cập= 2020-10-18}}
</ref>
 
<ref name=tn>
{{chú thích báo
|tác giả= Hoàng Quỳnh
|tác phẩm= Báo Thanh Niên điện tử
|url= https://thanhnien.vn/the-thao/toan-canh-the-thao/trung-hop-ky-la-ve-3-nha-vo-dich-tre-nhat-co-vua-viet-nam-61181.html
|tên bài= Trùng hợp kỳ lạ về 3 nhà vô địch trẻ nhất cờ vua Việt Nam
|ngày= 2016-05-03
|ngày truy cập= 2020-10-18}}
</ref>
}}