Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Thử (鼠)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:22.9407122 using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 2:
| number = 208
| uni = 9F20
| radical = Thử
| preceded = '''[[Bộ Cổ (鼓)|{{ruby|鼓|Cổ}}]]'''
| followed = '''[[Bộ Tị (鼻)|{{ruby|鼻|Tị}}]]'''
Hàng 29 ⟶ 30:
== Chữ thuộc Bộ Thử (鼠) ==
{| class="wikitable"
! Số nét<br/>bổ sung !! Chữ
|----
|
|----
|
|----
| 5 ||style="font-size:120%"| [[wikt:vi:鼥|鼥]] [[wikt:vi:鼦|鼦]] [[wikt:vi:鼧|鼧]] [[wikt:vi:鼨|鼨]] [[wikt:vi:鼩|鼩]] [[wikt:vi:鼪|鼪]] [[wikt:vi:鼫|鼫]] [[wikt:vi:鼬|鼬]]
|----
| 6 ||style="font-size:120%"| [[wikt:vi:鼭|鼭]]
|----
|
|----
|
|----
|
|----
|
|----
|
|}
Hàng 53 ⟶ 54:
* [https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?codepoint=9F20 Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 9F20]
{{Commonscat|Radical 208}}
{{
{{tham khảo}}{{Bộ thủ Khang Hi}}
{{sơ khai}}
[[Thể loại:Bộ thủ Khang Hi|208]]
[[Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc]]
|