Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 262:
|-
|7||[[Nguyễn Hữu Hiệp]]
|1967||Trưởng ban
|-
|8||[[Nguyễn Văn Hiếu]]
Dòng 275:
|[[Phan Nguyễn Như Khuê]]
|1964
|Trưởng ban
|-
|11
Dòng 366:
|
|Phó Giám đốc Sở Ngoại Vụ
|
|- align="center"
Dòng 401:
|1965
|
|Bí thư Huyện uỷ [[Cần Giờ]]
|Bí thư Huyện uỷ [[Cần Giờ]]
|
|- align="center"
Dòng 409:
|1972
|
|Chủ tịch UBND
|Chủ tịch
|
|- align="center"
|10||Nguyễn Việt Dũng||1965
|
|Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ||Giám đốc Sở
|
|- align="center"
Dòng 444:
|
|Giám đốc Sở Tài chính
|Giám đốc Sở Tài chính
|
|- align="center"
Dòng 458:
|17||Nguyễn Hữu Hiệp||1967|| style="background:#660066; color:white;" |
|Trưởng ban Dân vận Thành ủy
||Trưởng ban
|
|- align="center"
Dòng 472:
|- align="center"
|20
|[[Nguyễn Phước Hưng]]
|1968
|
|Bí thư Quận uỷ Quận 2
|Phó Bí thư
|
|- align="center"
Dòng 501:
|25||Thái Thị Bích Liên||1973
|
|Bí thư Quận ủy [[Quận 4]]||
|
|- align="center"
Dòng 520:
|
|Phó Trưởng ban Thường trực ban Tổ chức Thành ủy
||Phó Trưởng ban Thường trực ban
|
|- align="center"
Dòng 536:
|
|Phó Trưởng ban Thường trực ban Tuyên giáo Thành ủy
|Phó Trưởng
|
|- align="center"
Dòng 635:
|1970
|
|Bí thư Huyện uỷ [[Bình Chánh]]
|Bí thư Huyện uỷ Bình Chánh
|
Dòng 658:
|- align="center"
|48
|[[Lâm Đình Thắng]]
|1981
|
|Bí thư Quận uỷ
|Bí thư Quận uỷ [[Quận 9 (định hướng)|Quận 9]]
▲|Giám đốc Sở Khoa học và công nghệ
|
|- align="center"
Dòng 672:
|50||Nguyễn Toàn Thắng||1977
|
|Giám đốc Sở Tài nguyên - Môi trường||Giám đốc Sở
|
|- align="center"
Dòng 694:
|54||[[Trần Thị Diệu Thúy]]||1977
|
|Chủ tịch [[Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam|Liên đoàn Lao động TP.HCM]]||
|
|- align="center"
Dòng 716:
|
|[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Phó Trưởng đoàn Đại biểu Quốc hội Thành phố]]
|[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam
|
|- align="center"
|