Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách Thủ tướng Nhật Bản”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
{{col-end}}
{|class="wikitable" style="font-size:95%;text-align:center"
!Đời!!Thứ tự!!Chân dung!!Nội các Tổng lý!!Nhiệm kỳ!!Nội các!!Đảng phái!!Quê quán
! !!Đảng phái!!Quê quán
|- bgcolor="#00BFFF" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thời [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]] (1868–1912)'''
|-----
|style="background:#eee;"| '''1'''
Hàng 54 ⟶ 53:
(861 ngày)
|Nội các Itō lần 1
|
|''Không đảng''
|[[Suō]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 66 ⟶ 64:
(544 ngày)<br><ref>Sau khi chính phủ từ chức, [[Thiên hoàng Minh Trị|Hoàng đế]] chỉ chấp nhận đơn từ chức của Kuroda và mời [[Sanjō Sanetomi]] lên tạm nắm quyền thêm hai tháng nữa. Tuy nhiên, ngày nay,[[Sanjō Sanetomi]] thường được coi là sự tiếp nối của Kuroda</ref>
|Nội các Kuroda
|
|''Không đảng''
|[[Satsuma]]<br>(nay là [[Kagoshima]])
Hàng 79 ⟶ 76:
|Nội các Sanjō tạm thời
''(Nội các Kuroda)''
|
|''Không đảng''
|[[Yamashiro]]<br>(nay là [[Kyōto]])
Hàng 91 ⟶ 87:
(499 ngày)
|Nội các Yamagata lần 1
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Lục quân Đế quốc Nhật Bản|Lục quân]])
|[[Nagato]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
|- {{|United States political party shading/None}}
|- bgcolor="#FFB6C1" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thông qua [[Hiến pháp Đế quốc Nhật Bản]]'''
|-----
|style="background:#eee;"| '''4'''
Hàng 106 ⟶ 101:
(461 ngày)
|Nội các Matsukata 1
|
|''Không đảng''
|[[Yamashiro]] <br>(nay là [[Kagoshima]])
Hàng 118 ⟶ 112:
(1.485 ngày)
|Nội các Itō lần 2
|
|''Không đảng''
|[[Suō]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 130 ⟶ 123:
''(Quyền)''
|''(Nội các Itō lần 2)''
|
| colspan="2" |Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Bá tước đầu tiên<br>Trung tướng quân đội<br>[[Xu mật viện (Nhật Bản)|Chủ tịch Hội đồng Cơ mật]]
|-
Hàng 143 ⟶ 135:
(Tổng cộng 943 ngày)
|Nội các Matsukata 2
|
|''Không đảng''
|[[Yamashiro]] <br>(nay là [[Kagoshima]])
Hàng 155 ⟶ 146:
(170 ngày)
|Nội các Itō lần 3
|
|''Không đảng''
|[[Suō]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 167 ⟶ 157:
(132 ngày)
|Nội các Ōkuma lần 1
|
|[[Hiến Chính đảng]]
|[[Hizen]]<br>(nay là [[Saga (tỉnh)|Saga]])
Hàng 181 ⟶ 170:
(Tổng cộng 1.210 ngày)
|Nội các Yamagata lần 2
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Lục quân Đế quốc Nhật Bản|Lục quân]])
|[[Nagato]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 195 ⟶ 183:
(Tổng cộng 2.720 ngày)<br><ref name="resign"/>
|Nội các Itō lần 4
|
|[[Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Suō]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 207 ⟶ 194:
''(Quyền)''
|''(Nội các Itō lần 4)''
|
| colspan="2" |Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Bá tước đầu tiên<br>Trung tướng quân đội<br>[[Xu mật viện (Nhật Bản)|Chủ tịch Hội đồng Cơ mật]]
|-
Hàng 218 ⟶ 204:
(1.681 ngày)
|Nội các Katsura lần 1
|
|''Không đảng''
|[[Nagato]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 230 ⟶ 215:
(920 ngày)
|Nội các Saionji lần 1
|
|[[Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Yamashiro]] <br>(nay là [[Kagoshima]])
Hàng 242 ⟶ 226:
(1.143 ngày)
|Nội các Katsura lần 2
|
|''Không đảng''
|[[Nagato]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 256 ⟶ 239:
(Tổng cộng 1.400 ngày)
|Nội các Saionji lần 2
|
|[[Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Yamashiro]] <br>(nay là [[Kagoshima]])
|- bgcolor="#00BFFF" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thời [[Thiên hoàng Đại Chính|Đại Chính]] (1912–1926)'''
|-----
|-----
Hàng 273 ⟶ 255:
(Tổng cộng 2.886 ngày)
|Nội các Katsura lần 3
|
|''Không đảng''
|[[Nagato]]
Hàng 286 ⟶ 267:
(421 ngày)
|Nội các Yamamoto lần 1
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Hải quân Đế quốc Nhật Bản|Hải quân]])
|[[Satsuma]]
Hàng 301 ⟶ 281:
(Tổng cộng 1.040 ngày)
|Nội các Ōkuma lần 2
|
|Lập Hiến Đồng Chí hội
|[[Hizen]]
Hàng 314 ⟶ 293:
(721 ngày)
|Nội các Terauchi
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Lục quân Đế quốc Nhật Bản|Lục quân]])
|[[Suō]]
Hàng 327 ⟶ 305:
(1.133 ngày)<br><ref name="Bị ám sát">Bị ám sát</ref>
|Nội các Hara
|
|[[Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Mutsu]]
Hàng 340 ⟶ 317:
''(Quyền)''
|''(Nội các Hara)''
|
| colspan="2" |Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Bá tước đầu tiên<br>[[Bộ trưởng Ngoại giao (Nhật Bản)|Bộ trưởng Ngoại giao]]
|-----
Hàng 351 ⟶ 327:
(212 ngày)
|Nội các Takahashi
|
|[[Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Musashi]]
Hàng 364 ⟶ 339:
(439 ngày)<br><ref name="Mất khi tại nhiệm">Mất khi tại nhiệm</ref>
|Nội các Katō Tomosaburō
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Hải quân Đế quốc Nhật Bản|Hải quân]])
|[[Aki]]
Hàng 377 ⟶ 351:
''(Quyền)''
|''(Nội các Katō Tomosaburō)''
|
| colspan="2" |Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Bá tước đầu tiên<br>[[Bộ trưởng Ngoại giao (Nhật Bản)|Bộ trưởng Ngoại giao]]
|-----
Hàng 390 ⟶ 363:
(Tổng cộng 549 ngày)
|Nội các Yamamoto lần 2
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Hải quân Đế quốc Nhật Bản|Hải quân]])
|[[Satsuma]]
Hàng 403 ⟶ 375:
(157 ngày)
|Nội các Kiyoura
|
|''Không đảng''
|[[Higo]]
Hàng 416 ⟶ 387:
(597 ngày)<br><ref name="Mất khi tại nhiệm"/>
|Nội các Katō Takaaki
|
|[[Hiến Chính đảng]]
|[[Owari]]
Hàng 430 ⟶ 400:
''(Quyền)''
|''(Nội các Katō Takaaki)''
|
| colspan="2" |Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Bá tước đầu tiên<br>[[Quý Tộc viện (Nhật Bản)|Thành viên Quý tộc viện]]<br>[[Bộ trưởng Bộ Nội vụ (Nhật Bản)|Bộ trưởng Nội vụ]]
|-----
Hàng 441 ⟶ 410:
(446 ngày)
|Nội các Wakatsuki lần 1
|
|[[Kenseikai|Hiến Chính đảng]]
|[[Izumo]]
(nay là [[Shimane]])
|- bgcolor="#00BFFF" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thời [[Thiên hoàng Chiêu Hoà|Chiêu Hòa]] (1926-1989)'''
|-----
|style="background:#FF3333;"| '''26'''
Hàng 456 ⟶ 424:
(805 ngày)
|Nội các Tanaka Giichi
|
|[[Rikken Seiyukai|Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Nagato]]<br>(nay là [[Yamaguchi]])
Hàng 470 ⟶ 437:
<ref name="resign">Từ chức.</ref>
|Nội các Hamaguchi
|
|[[Lập Hiến Dân Chính đảng]]
|[[Tosa]]<br>(nay là [[Kōchi]])
Hàng 484 ⟶ 450:
(Tổng cộng 690 ngày)
|Nội các Wakatsuki lần 2
|
|[[Lập Hiến Dân Chính đảng]]
|[[Izumo]]<br>
Hàng 497 ⟶ 462:
(156 ngày)<br><ref name="Bị ám sát"/>
|Nội các Inukai
|
|[[Rikken Seiyukai|Lập Hiến Chính Hữu hội]]
|[[Bitchū]]<br>(nay là [[Okayama]])
Hàng 509 ⟶ 473:
''(Quyền)''
|''(Nội các Inukai)''
|
| colspan="2" |Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Bá tước đầu tiên<br>[[Bộ trưởng Tài chính (Nhật Bản)|Bộ trưởng Tài chính]]
|-----
Hàng 520 ⟶ 483:
(774 ngày)
|Nội các Saitō
|
||[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Hải quân Đế quốc Nhật Bản|Hải quân]])
|[[Mutsu]]<br>(nay là [[Iwate]])
Hàng 532 ⟶ 494:
(611 ngày)
|Nội các Okada
|
||[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Hải quân Đế quốc Nhật Bản|Hải quân]])
|[[Echizen]]<br>(nay là [[Fukui]])
Hàng 544 ⟶ 505:
(331 ngày)
|Nội các Hirota
|
|''Không đảng''
|[[Fukuoka]]
Hàng 556 ⟶ 516:
(123 ngày)
|Nội các Hayashi
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Lục quân Đế quốc Nhật Bản|Lục quân]])
|[[Ishikawa]]
Hàng 568 ⟶ 527:
(581 ngày)
|Nội các Konoe lần 1
|
|''Không đảng''
|[[Tokyo (quận)|Tokyo]]<br>(nay là [[Tokyo]])
Hàng 580 ⟶ 538:
(238 ngày)
|Nội các Hiranuma
|
|''Không đảng''
|[[Mimasaka]]<br>(nay là [[Okayama]])
Hàng 592 ⟶ 549:
(140 ngày)
|Nội các Abe Nobuyuki
|
|[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Lục quân Đế quốc Nhật Bản|Lục quân]])
|[[Okayama]]
Hàng 604 ⟶ 560:
(189 ngày)
|Nội các Yonai
|
||[[Quân đội Nhật Bản|Quân đội]]<br>([[Hải quân Đế quốc Nhật Bản|Hải quân]])
|[[Ishikawa]]
Hàng 616 ⟶ 571:
(362 ngày)
|Nội các Konoe lần 2
|
| rowspan="2" |[[Đại Chính Dựt tiến hội|Đại Chính Dựt Tiến hội]]
|rowspan="2"|[[Tokyo (quận)|Tokyo]]<br>(nay là [[Tokyo]])
Hàng 626 ⟶ 580:
(Tổng cộng 1.035 ngày)
|Nội các Konoe lần 3
|
|-----
|style="background:#CE2029;"| '''40'''
Hàng 636 ⟶ 589:
(1.009 ngày)
|Nội các Tōjō
|
|[[Taisei Yokusankai|Đại Chính Dựt Tiến hội]]
|[[Tokyo (quận)|Tokyo]]<br>(nay là [[Tokyo]])
Hàng 648 ⟶ 600:
(260 ngày)
|Nội các Koiso
|
|[[Taisei Yokusankai|Đại Chính Dựt Tiến hội]]
|[[Tochigi]]
Hàng 660 ⟶ 611:
(133 ngày)
|Nội các Suzuki Kantarō
|
|[[Taisei Yokusankai|Đại Chính Dựt Tiến hội]]
|[[Tochigi]]
Hàng 672 ⟶ 622:
(54 ngày)
|Nội các Hirashikuni
|
|[[Hoàng thất Nhật Bản|Hoàng gia]]
|[[Kyoto]]
Hàng 684 ⟶ 633:
(226 ngày)
|Nội các Shindehara
|
|[[Đảng Tiến bộ Nhật Bản|Đảng Tiến bộ]]
|[[Osaka]]
Hàng 696 ⟶ 644:
(368 ngày)
|Nội các Yoshida lần 1
|
|[[Đảng Tự do (Nhật Bản)|Đảng Tự do]]
|[[Tokyo (quận)|Tokyo]]<br>(nay là [[Tokyo]])
|- bgcolor="#FFB6C1" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thông qua [[Hiến pháp Nhật Bản]]'''
|-----
|style="background:#1CA9E9;"| '''46'''
Hàng 712 ⟶ 659:
(292 ngày)
|Nội các Katayama
|
|[[Đảng Dân chủ Xã hội (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Xã hội]]
|[[Wakayama]]
Hàng 726 ⟶ 672:
(220 ngày)
|Nội các Ashida
|
|[[Đảng Dân Chủ (Nhật Bản)|Đảng Dân Chủ]]
|[[Kyōto|Kyoto]]
Hàng 740 ⟶ 685:
(125 ngày)
|Nội các Yoshida lần 2
|
|rowspan="2"|[[Đảng Tự do Dân chủ (Nhật Bản)|Đảng Tự do Dân chủ]]
|rowspan="4"|[[Tokyo]]
Hàng 752 ⟶ 696:
* Cải tổ lần 2
* Cải tổ lần 3
|
|-----
|style="background:#459F36;"| '''50'''
Hàng 758 ⟶ 701:
(204 ngày)
|Nội các Yoshida lần 4
|
|rowspan="2"|[[Đảng Tự do (Nhật Bản, 1950)|Đảng Tự do]]
|-----
Hàng 767 ⟶ 709:
(Tổng cộng 2.616 ngày)
|Nội các Yoshida lần 5
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''52'''
Hàng 779 ⟶ 720:
(100 ngày)
|Nội các Hatoyama Ichiō lần 1
|
| rowspan="2" |[[Đảng Dân chủ (Nhật Bản, 1954)|Đảng Dân chủ]]
| rowspan="3" |[[Tokyo]]
Hàng 787 ⟶ 727:
(249 ngày)
|Nội các Hatoyama Ichiō lần 2
|
|-----
| style="background:#41A12E;" | '''54'''
Hàng 795 ⟶ 734:
(Tổng cộng 745 ngày)
|Nội các Hatoyama Ichiō lần 3
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|-----
Hàng 808 ⟶ 746:
(65 ngày)
|Nội các Ishibashi
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Tokyo]]
Hàng 825 ⟶ 762:
 
* Cải tổ
|
|rowspan="2"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="2"|[[Yamaguchi]]
Hàng 837 ⟶ 773:
 
* Cải tổ
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''58'''
Hàng 849 ⟶ 784:
(143 ngày)
|Nội các Ikeda lần 1
|
|rowspan="3"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="3"|[[Hiroshima]]
Hàng 861 ⟶ 795:
* Cải tổ lần 2
* Cải tổ lần 3
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''60'''
Hàng 871 ⟶ 804:
 
* Cải tổ
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''61'''
Hàng 887 ⟶ 819:
* Cải tổ lần 2
* Cải tổ lần 3
|
|rowspan="3"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="3"|[[Yamaguchi]]
Hàng 898 ⟶ 829:
* Cải tổ lần 1
* Cải tổ lần 2
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''63'''
Hàng 908 ⟶ 838:
 
* Cải tổ
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''64'''
Hàng 920 ⟶ 849:
(169 ngày)
|Nội các Tanaka Kakuei lần 1
|
|rowspan="2"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="2"|[[Niigata]]
Hàng 933 ⟶ 861:
* Cải tổ lần 1
* Cải tổ lần 2
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''66'''
Hàng 947 ⟶ 874:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Tokushima]]
Hàng 963 ⟶ 889:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Gunma]]
Hàng 977 ⟶ 902:
(338 ngày)
|Nội các Ōhira lần 1
|
|rowspan="2"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="2"|[[Kagawa]]
Hàng 987 ⟶ 911:
(Tổng cộng 554 ngày)<br><ref name="Mất khi tại nhiệm"/>
|Nội các Ōhira lần 2
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| -
Hàng 997 ⟶ 920:
''(Quyền)''
|''(Nội các Ōhira lần 2)''
|
|Quyền<br>(Tạm quyền Thủ tướng)<br>Thành viên của Hạ viện<br>[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]<br>[[Chánh Văn phòng Nội các Nhật Bản|Chánh Văn phòng Nội các]]
|[[Fukushima]]
Hàng 1.013 ⟶ 935:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Iwate]]
Hàng 1.027 ⟶ 948:
(396 ngày)
|Nội các Nakasone lần 1
|
|rowspan="3"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="3"|[[Gunma]]
Hàng 1.038 ⟶ 958:
* Cải tổ lần 1
* Cải tổ lần 2
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''73'''
Hàng 1.046 ⟶ 965:
(Tổng cộng 1.806 ngày)
|Nội các Nakasone lần 3
|
|-----
|style="background:#41A12E;"| '''74'''
Hàng 1.060 ⟶ 978:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Shimane]]
|- bgcolor="#00BFFF" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thời [[Akihito|Bình Thành]] (1989–2019)'''
|-----
|-----
Hàng 1.077 ⟶ 994:
(69 ngày)
|Nội các Uno
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Shiga]]
Hàng 1.091 ⟶ 1.007:
(203 ngày)
|Nội các Kaifu lần 1
|
|rowspan="2"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="2"|[[Aichi]]
Hàng 1.103 ⟶ 1.018:
 
* Cải tổ
|
|-----
|style="background:#41A12E;"|'''78'''
Hàng 1.117 ⟶ 1.031:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Tokyo]]
Hàng 1.131 ⟶ 1.044:
(263 ngày)
|Nội các Hosokawa
|
|[[Tân đảng Nhật Bản|Tân Đảng]]
|[[Tokyo]]
Hàng 1.145 ⟶ 1.057:
(64 ngày)
|Nội các Hata
|
|[[Đảng Tân dân]]
|[[Tokyo]]
Hàng 1.161 ⟶ 1.072:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Xã hội (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Xã hội]]
|[[Ōita|Oita]]
Hàng 1.175 ⟶ 1.085:
(302 ngày)
|Nội các Hashimoto lần 1
|
|rowspan="2"|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|rowspan="2"|[[Tokyo]]
Hàng 1.187 ⟶ 1.096:
 
* Cải tổ
|
|-----
|style="background:#41A12E;"|'''84'''
Hàng 1.202 ⟶ 1.110:
* Cải tổ lần 1
* Cải tổ lần 2
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Gunma]]
Hàng 1.216 ⟶ 1.123:
(91 ngày)
|Nội các Mori lần 1
|
| rowspan="2" |[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
| rowspan="2" |[[Ishikawa]]
Hàng 1.229 ⟶ 1.135:
* Cải tổ <ref>Trước khi tổ chức lại các bộ chính phủ trung ương</ref>
* Cải tổ <ref>Sau khi tổ chức lại các bộ chính phủ trung ương</ref>
|
|-----
| style="background:#41A12E;" |'''87'''
Hàng 1.244 ⟶ 1.149:
* Cải tổ lần 1
* Cải tổ lần 2
|
| rowspan="3" |[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
| rowspan="3" |[[Kanagawa]]
Hàng 1.254 ⟶ 1.158:
 
* Cải tổ
|
|-----
| style="background:#41A12E;" |'''89'''
Hàng 1.264 ⟶ 1.167:
 
* Cải tổ
|
|-----
| style="background:#41A12E;" |'''90'''
Hàng 1.278 ⟶ 1.180:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Tokyo]]
Hàng 1.294 ⟶ 1.195:
 
* Cải tổ
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Tokyo]]
Hàng 1.308 ⟶ 1.208:
(358 ngày)
|Nội các Asō
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Fukuoka]]
Hàng 1.322 ⟶ 1.221:
(266 ngày)
|Nội các Hatoyama Yukio
|
|[[Đảng Dân chủ (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ]]
|[[Tokyo]]
Hàng 1.339 ⟶ 1.237:
* [[Nội các Kan (thứ hai)|Cải tổ lần 1]]
* Cải tổ lần 2
|
|[[Đảng Dân chủ (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ]]
|[[Yamaguchi]]
Hàng 1.356 ⟶ 1.253:
* Cải tổ lần 2
* Cải tổ lần 3
|
|[[Đảng Dân chủ (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ]]
|[[Chiba]]
Hàng 1.371 ⟶ 1.267:
|[[Nội các Abe lần 2]]
* Cải tổ
|
| rowspan="3" |[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
| rowspan="3" |[[Tokyo]]
Hàng 1.383 ⟶ 1.278:
* Cải tổ lần 2
* Cải tổ lần 3
|
|-----
| style="background:#41A12E;" |'''98'''
Hàng 1.393 ⟶ 1.287:
* [[Nội các Abe lần 4|Cải tổ lần 1]]
* [[Nội các Abe lần 4|Cải tổ lần 2]]
|
|-----
|- bgcolor="#00BFFF" style="color: blue"
| colspan="98" | '''Thời [[Thiên hoàng Naruhito|Lệnh Hòa]] (2019 - ''nay'')'''
|-----
| style="background:#41A12E;" |'''99'''
Hàng 1.407 ⟶ 1.300:
|[[16 tháng 9]] năm [[2020]] – ''[[đương nhiệm]]''
|[[Nội các Suga]]
|
|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Đảng Dân chủ Tự do]]
|[[Akita]]