Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm
Dòng 15:
| Top scorer = [[Lê Công Vinh]] (51)
| Home Stadium = [[Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình]]
| FIFA Trigramme = VIE
| FIFA Rank = 92{{FIFA World Rankings|VIE}}
| FIFA max = 84 (tháng 9 năm 1998) = 84
| FIFA max date = Tháng 9 năm 1998<ref>{{cite web|url=http://en.fifaranking.net/nations/vnm/|title=Vietnam National Football Team: FIFA Ranking|publisher=FIFA Ranking.net|access-date=29 November 2018}}</ref>
| FIFA max day = tháng 12 năm 1998
| FIFA min = 201 (tháng 12 năm 2006) = 172
| FIFA min daydate = thángTháng 12 năm 2006
| Elo Rank = {{World Football Elo Ratings|VIEVietnam}}
| Elo max = 58 (tháng 10 năm 2002) = 58
| Elo max daydate = thángTháng 10 năm 2002
| Elo min = 175 (tháng 1 năm 1995) = 175
|Elo min day = tháng 1 năm 1995
| pattern_la1 = _vie21h
| pattern_b1 = _vie21h