Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Lịch sử Trung Quốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đang đẹp ông nào lại sửa nhìn phát ghê :))) Thẻ: Lùi lại thủ công Đã bị lùi lại Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
Thẻ: Lùi sửa |
||
Dòng 1:
{{sidebar with collapsible lists
|pretitle=Một phần của loạt bài về
|name=Lịch sử Trung Quốc
|title=[[Lịch sử Trung Quốc]]
|image=[[File:"History of China" for template heading.svg|center|150px|alt=Lịch sử Trung Quốc]]
|expanded={{{expanded|}}}
|liststyle=text-align: left
|list1name=thời tiền sử
|list1title=Tiền sử
|list1={{plainlist|1=
* [[Danh sách các địa điểm thời kỳ đồ đá cũ ở Trung Quốc|Thời đồ đá cũ]]
* [[Danh sách các nền văn hóa thời đồ đá mới của Trung Quốc|Thời đồ đá mới]] {{align|right|8.500 TCN – 2.070 {{#if: {{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
}}
|list2name=cổ đại
|list2title=Cổ đại
|list2 = {{plainlist|1=
* [[Nhà Hạ|Hạ]] {{align|right|2070 TCN – 1600 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}}}}<!--Years before Gonghe Regency in 841 BC are approximate-->
* [[Nhà Thương|Thương]] {{align|right|1600 TCN – 1046 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
* [[Nhà Chu|Chu]] {{align|right|1046 TCN – 256 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
** {{spaces|2}}[[Tây Chu]] {{align|right|1046 – 771 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
*** {{spaces|4}}[[Xuân Thu]] {{align|right|770 – 475 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
}}
|list3name=đế quốc
|list3title=Đế quốc
|list3 = {{plainlist|1=
* [[Nhà Tần|Tần]] {{align|right|221 – 207 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
* [[Nhà Hán|Hán]] {{align|right|202 {{#if:{{{CN|}}}|CN|TCN}} – 220 {{#if: {{{CN|}}}|CN|TCN}}}}
** {{spaces|2}}[[Nhà Tân|Tân]] {{align|right|9–23}}
* [[Tam Quốc]] {{align|right|220–280}}
** {{spaces|2}}[[Tào Ngụy|Ngụy]] {{align|right|220–266}}
** {{spaces|2}}[[Thục Hán|Thục]] {{align|right|221–263}}
** {{spaces|2}}[[Đông Ngô|Ngô]] {{align|right|222–280}}
* [[Nhà Tấn|Tấn]] {{align|right|266–420}}
* [[Ngũ Hồ thập lục quốc]] {{align|right|304–439}}
* [[Nam–Bắc triều (Trung Quốc)|Nam–Bắc triều]] {{align|right|420–589}}
* [[Nhà Tùy|Tùy]] {{align|right|581–618}}
* [[Nhà Đường|Đường]] {{align|right|618–907}}
** {{spaces|2}}[[Võ Chu]] {{align|right|690–705}}
* [[Ngũ đại Thập quốc]] {{align|right|907–979}}
* [[Nhà Liêu|Liêu]] {{align|right|916–1125}}
* [[Nhà Tống|Tống]] {{align|right|960–1279}}
* [[Tây Hạ]] {{align|right|1038–1227}}
* [[Nhà Kim|Kim]] {{align|right|1115–1234}}
* [[Tây Liêu]] {{align|right|1124–1218}}
* [[Nhà Nguyên|Nguyên]] {{align|right|1271–1368}}
* [[Nhà Minh|Minh]] {{align|right|1368–1644}}
* [[Nhà Thanh|Thanh]] {{align|right|1636–1912}}
}}
|list4name=hiện đại
|list4title=Hiện đại
|list4 = {{plainlist|1=
* [[Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)|Trung Hoa Dân Quốc]] ở đại lục {{align|right|1912–1949}}
* [[Lịch sử Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] {{align|right|1949–nay}}
* [[Lịch sử Trung Hoa Dân Quốc|Trung Hoa Dân Quốc]] ở Đài Loan {{align|right|1949–nay}}
}}
|list5name=liên quan
|list5title=Liên quan
|list5 = {{plainlist|1=
* [[Lịch sử học Trung Quốc]]
* [[
* [[Triều đại Trung Quốc]]
* [[Ngôn ngữ tại Trung Quốc|Lịch sử ngôn ngữ]]
* [[Nghệ thuật Trung Quốc|Lịch sử nghệ thuật]]
* [[
* [[Lịch sử giáo dục
* [[Lịch sử khoa học và công nghệ
* [[Lịch sử pháp lý Trung Quốc|Lịch sử pháp lý]]
* [[Lịch sử truyền thông Trung Quốc|Lịch sử truyền thông]]
* [[Lịch sử quân sự Trung Quốc (trước 1911)|Lịch sử quân sự]]
* [[Lịch sử hải quân Trung Quốc|Lịch sử hải quân]]
* [[Phụ nữ Trung Quốc
}}
}}<noinclude>
{{documentation}}
</noinclude>
|