Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 2402:800:6340:9AF:193B:934B:AC98:46AA (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 2402:800:6135:50CD:D69:7220:7082:ED9B
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| nationalyears1 = 2014–2015 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam|U-19 Việt Nam]] | nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2015–2018 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U-23 Việt Nam]] | nationalcaps2 = 32 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2015– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam|Việt Nam]] | nationalcaps3 = 2930 | nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 18 tháng 3 năm 2017
| ntupdate = 15 tháng 6 năm 2021
Dòng 67:
|2019||12||0
|-
|2021||45||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng||2930||0
|}