Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thái Trang hầu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Sái Sái Trang hầu
| native name = 蔡莊侯
| tước vị = Vua chư hầu Trung Quốc
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[nước Sái]]
| tại vị =
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Sái Mục hầu]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Sái Văn hầu]]</font>
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| thông tin con cái =
| con cái = [[Sái Trang hầu]]
| hoàng tộc = [[nước Sái]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ =
| kiểu tên đầy đủ =
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Sái Trang hầu
| cha = [[Sái Mục hầu]]
| mẹ =
| sinh =
| mất = [[612 TCN]]
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
}}
'''Sái Trang hầu''' ([[chữ Hán]]: 蔡莊侯; trị vì: [[645 TCN]]-[[612 TCN]]<ref>Sử ký, Quản Sái thế gia</ref><ref>Phương Thi Danh, sách đã dẫn, tr 23</ref>, tên thật là '''Cơ Giáp Ngọ''' (姬甲午) là vị vua thứ 15 [[nước Sái]] – một [[chư hầu nhà Chu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].